(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ offerings
B2

offerings

Noun (plural)

Nghĩa tiếng Việt

lễ vật vật phẩm cúng tiến cống phẩm sản phẩm dịch vụ đóng góp hiến tặng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Offerings'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những thứ được cung cấp, đặc biệt là như một món quà hoặc đóng góp; một cái gì đó được trình bày hoặc cung cấp.

Definition (English Meaning)

Things offered, especially as a gift or contribution; something presented or made available.

Ví dụ Thực tế với 'Offerings'

  • "The church relies on the regular offerings of its members."

    "Nhà thờ dựa vào những đóng góp thường xuyên của các thành viên."

  • "The ancient civilizations made offerings to their gods."

    "Các nền văn minh cổ đại dâng lễ vật cho các vị thần của họ."

  • "We appreciate your generous offerings to the charity."

    "Chúng tôi đánh giá cao những đóng góp hào phóng của bạn cho tổ chức từ thiện."

  • "The company has expanded its offerings to include online courses."

    "Công ty đã mở rộng các dịch vụ của mình bao gồm các khóa học trực tuyến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Offerings'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: offerings
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gifts(quà tặng)
contributions(đóng góp) donations(quyên góp)
products(sản phẩm)
services(dịch vụ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Offerings'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

''Offerings'' thường mang ý nghĩa trang trọng hơn so với ''gifts'' hay ''contributions''. Nó có thể ám chỉ một sự hiến dâng, một sự hy sinh, hoặc một hành động thiện nguyện có mục đích rõ ràng. So với ''products'' hay ''services'', ''offerings'' nhấn mạnh giá trị và mục đích sử dụng của chúng hơn là bản chất vật lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to for

''Offerings of...'' (những vật phẩm/hành động hiến dâng của...). ''Offerings to...'' (những vật phẩm/hành động hiến dâng cho...). ''Offerings for...'' (những vật phẩm/hành động hiến dâng vì...). Ví dụ: Offerings of food, offerings to the gods, offerings for charity.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Offerings'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)