(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sacrificial table
B2

sacrificial table

noun

Nghĩa tiếng Việt

bàn tế lễ bàn hiến tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sacrificial table'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cái bàn hoặc bàn thờ được dùng để dâng các vật hiến tế, thường trong các bối cảnh tôn giáo.

Definition (English Meaning)

A table or altar upon which sacrifices are offered, typically in religious contexts.

Ví dụ Thực tế với 'Sacrificial table'

  • "The archaeologists unearthed a sacrificial table during the excavation of the ancient temple."

    "Các nhà khảo cổ đã khai quật được một chiếc bàn hiến tế trong quá trình khai quật ngôi đền cổ."

  • "In ancient times, sacrificial tables were central to religious ceremonies."

    "Vào thời cổ đại, những chiếc bàn hiến tế đóng vai trò trung tâm trong các nghi lễ tôn giáo."

  • "The museum displays a reconstructed sacrificial table from the Mayan civilization."

    "Bảo tàng trưng bày một chiếc bàn hiến tế được phục dựng từ nền văn minh Maya."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sacrificial table'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: table
  • Adjective: sacrificial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Lịch sử Khảo cổ học

Ghi chú Cách dùng 'Sacrificial table'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các tài liệu liên quan đến các nền văn minh cổ đại, các nghi lễ tôn giáo, hoặc trong bối cảnh khảo cổ học. Nó ám chỉ một địa điểm cụ thể nơi các vật phẩm, động vật, hoặc thậm chí con người được hiến tế cho các vị thần hoặc các thế lực siêu nhiên. Ý nghĩa của 'sacrificial' nhấn mạnh mục đích hiến tế của chiếc bàn, phân biệt nó với các loại bàn thông thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sacrificial table'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The priest placed the offering on the sacrificial table.
Vị tư tế đặt lễ vật lên bàn thờ cúng tế.
Phủ định
They did not use that table for sacrificial purposes.
Họ đã không sử dụng chiếc bàn đó cho mục đích tế lễ.
Nghi vấn
Did the ancient civilization build that table as a sacrificial altar?
Nền văn minh cổ đại có xây dựng chiếc bàn đó như một bàn thờ tế lễ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)