rotational
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rotational'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc bao gồm sự quay.
Ví dụ Thực tế với 'Rotational'
-
"The engine's rotational speed is a crucial factor in its performance."
"Tốc độ quay của động cơ là một yếu tố quan trọng trong hiệu suất của nó."
-
"Rotational symmetry is a key characteristic of snowflakes."
"Đối xứng quay là một đặc điểm chính của bông tuyết."
-
"We are studying the rotational dynamics of a spinning top."
"Chúng tôi đang nghiên cứu động lực học quay của một con quay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rotational'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: rotational
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rotational'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rotational' thường được sử dụng để mô tả các chuyển động hoặc hệ thống liên quan đến sự quay tròn. Nó có thể áp dụng cho cả các vật thể vật lý và các khái niệm trừu tượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Rotational about' được sử dụng khi chỉ rõ trục quay. 'Rotational around' cũng có thể được dùng tương tự, nhưng đôi khi mang ý nghĩa khái quát hơn về sự quay xung quanh một điểm hoặc khu vực.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rotational'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Earth's rotational speed affects the length of our days; its influence is undeniable.
|
Tốc độ quay của Trái Đất ảnh hưởng đến độ dài ngày của chúng ta; ảnh hưởng của nó là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
It isn't clear if the rotational dynamics of the spinning top are influencing its stability.
|
Không rõ liệu động lực học quay của con quay có ảnh hưởng đến sự ổn định của nó hay không. |
| Nghi vấn |
Does its rotational axis remain constant throughout the experiment?
|
Trục quay của nó có giữ nguyên không đổi trong suốt thí nghiệm không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rotational movement of the Earth causes day and night.
|
Chuyển động xoay của Trái Đất gây ra ngày và đêm. |
| Phủ định |
The fan's speed is not rotational when it is off.
|
Tốc độ của quạt không phải là xoay khi nó tắt. |
| Nghi vấn |
Is the rotational force of the engine sufficient for the task?
|
Lực xoay của động cơ có đủ cho nhiệm vụ này không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Earth has a rotational axis.
|
Trái Đất có một trục quay. |
| Phủ định |
The fan does not have a rotational speed control.
|
Cái quạt không có điều khiển tốc độ quay. |
| Nghi vấn |
Does the satellite have a rotational stabilization system?
|
Vệ tinh có hệ thống ổn định quay không? |