(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rotational
B2

rotational

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về sự quay có tính chất quay liên quan đến chuyển động quay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rotational'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc bao gồm sự quay.

Definition (English Meaning)

Relating to or involving rotation.

Ví dụ Thực tế với 'Rotational'

  • "The engine's rotational speed is a crucial factor in its performance."

    "Tốc độ quay của động cơ là một yếu tố quan trọng trong hiệu suất của nó."

  • "Rotational symmetry is a key characteristic of snowflakes."

    "Đối xứng quay là một đặc điểm chính của bông tuyết."

  • "We are studying the rotational dynamics of a spinning top."

    "Chúng tôi đang nghiên cứu động lực học quay của một con quay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rotational'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: rotational
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

revolving(quay tròn)
rotating(đang quay)

Trái nghĩa (Antonyms)

stationary(tĩnh tại)
fixed(cố định)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Rotational'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'rotational' thường được sử dụng để mô tả các chuyển động hoặc hệ thống liên quan đến sự quay tròn. Nó có thể áp dụng cho cả các vật thể vật lý và các khái niệm trừu tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about around

'Rotational about' được sử dụng khi chỉ rõ trục quay. 'Rotational around' cũng có thể được dùng tương tự, nhưng đôi khi mang ý nghĩa khái quát hơn về sự quay xung quanh một điểm hoặc khu vực.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rotational'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Earth's rotational speed affects the length of our days; its influence is undeniable.
Tốc độ quay của Trái Đất ảnh hưởng đến độ dài ngày của chúng ta; ảnh hưởng của nó là không thể phủ nhận.
Phủ định
It isn't clear if the rotational dynamics of the spinning top are influencing its stability.
Không rõ liệu động lực học quay của con quay có ảnh hưởng đến sự ổn định của nó hay không.
Nghi vấn
Does its rotational axis remain constant throughout the experiment?
Trục quay của nó có giữ nguyên không đổi trong suốt thí nghiệm không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rotational movement of the Earth causes day and night.
Chuyển động xoay của Trái Đất gây ra ngày và đêm.
Phủ định
The fan's speed is not rotational when it is off.
Tốc độ của quạt không phải là xoay khi nó tắt.
Nghi vấn
Is the rotational force of the engine sufficient for the task?
Lực xoay của động cơ có đủ cho nhiệm vụ này không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Earth has a rotational axis.
Trái Đất có một trục quay.
Phủ định
The fan does not have a rotational speed control.
Cái quạt không có điều khiển tốc độ quay.
Nghi vấn
Does the satellite have a rotational stabilization system?
Vệ tinh có hệ thống ổn định quay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)