altruistic behavior
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Altruistic behavior'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành vi được thực hiện một cách tự nguyện với mục đích giúp đỡ người khác hoặc một nhóm người, thường là phải trả giá hoặc chịu thiệt thòi cho bản thân.
Definition (English Meaning)
Actions performed voluntarily with the intention of helping another person or group of people, often at a cost to oneself.
Ví dụ Thực tế với 'Altruistic behavior'
-
"His altruistic behavior towards the poor impressed everyone."
"Hành vi vị tha của anh ấy đối với người nghèo đã gây ấn tượng với tất cả mọi người."
-
"Donating blood is an example of altruistic behavior."
"Hiến máu là một ví dụ về hành vi vị tha."
-
"Volunteering at a homeless shelter demonstrates altruistic behavior."
"Tình nguyện tại một mái ấm cho người vô gia cư thể hiện hành vi vị tha."
Từ loại & Từ liên quan của 'Altruistic behavior'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: altruistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Altruistic behavior'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hành vi vị tha nhấn mạnh đến sự hy sinh cá nhân vì lợi ích của người khác. Nó khác với hành vi hợp tác đơn thuần, trong đó các cá nhân làm việc cùng nhau để đạt được lợi ích chung, không nhất thiết phải có sự hy sinh. Nó cũng khác với lòng trắc ẩn, là cảm xúc đồng cảm và mong muốn giảm bớt đau khổ cho người khác, trong khi hành vi vị tha là hành động cụ thể xuất phát từ những cảm xúc này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
towards: thể hiện hướng hành động vị tha đến một đối tượng cụ thể. in: thể hiện hành vi vị tha trong một bối cảnh, lĩnh vực cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Altruistic behavior'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had been more altruistic in his youth, he would be a respected community leader now.
|
Nếu anh ấy vị tha hơn khi còn trẻ, bây giờ anh ấy đã là một nhà lãnh đạo cộng đồng được kính trọng. |
| Phủ định |
If she weren't such an altruistic person, she wouldn't have helped those in need.
|
Nếu cô ấy không phải là một người vị tha, cô ấy đã không giúp đỡ những người khó khăn. |
| Nghi vấn |
If you had possessed altruistic behavior, would you be living a more meaningful life now?
|
Nếu bạn sở hữu hành vi vị tha, bây giờ bạn có sống một cuộc sống ý nghĩa hơn không? |