personable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Personable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có vẻ ngoài và cách cư xử dễ chịu; hấp dẫn; dễ mến.
Definition (English Meaning)
Having a pleasant appearance and manner; attractive; likable.
Ví dụ Thực tế với 'Personable'
-
"She's a very personable young woman."
"Cô ấy là một phụ nữ trẻ rất dễ mến."
-
"He was personable and quickly made friends."
"Anh ấy dễ mến và nhanh chóng kết bạn."
-
"The job requires a personable individual who enjoys interacting with people."
"Công việc này đòi hỏi một cá nhân dễ mến, thích tương tác với mọi người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Personable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: personable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Personable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'personable' nhấn mạnh đến vẻ bề ngoài và cách cư xử khiến người khác cảm thấy thoải mái và dễ chịu khi giao tiếp. Nó thường được dùng để mô tả những người có khả năng tạo ấn tượng tốt ban đầu và duy trì mối quan hệ tốt với người khác. Khác với 'friendly' (thân thiện), 'personable' nghiêng về sự duyên dáng và lịch thiệp hơn là sự gần gũi và cởi mở.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Personable'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because she was so personable, she quickly made friends at the new school.
|
Vì cô ấy rất dễ mến, cô ấy nhanh chóng kết bạn ở trường mới. |
| Phủ định |
Although he is intelligent, he won't get promoted unless he becomes more personable.
|
Mặc dù anh ấy thông minh, anh ấy sẽ không được thăng chức trừ khi anh ấy trở nên dễ mến hơn. |
| Nghi vấn |
Even though the job requires technical skills, is it more important that the candidate be personable?
|
Mặc dù công việc đòi hỏi kỹ năng chuyên môn, liệu việc ứng viên dễ mến có quan trọng hơn không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she is personable during the interview, she will likely get the job.
|
Nếu cô ấy dễ mến trong buổi phỏng vấn, cô ấy có khả năng sẽ nhận được công việc. |
| Phủ định |
If he isn't personable with clients, he won't be promoted.
|
Nếu anh ấy không dễ mến với khách hàng, anh ấy sẽ không được thăng chức. |
| Nghi vấn |
Will she be more successful if she is more personable at networking events?
|
Liệu cô ấy có thành công hơn nếu cô ấy dễ mến hơn tại các sự kiện kết nối? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had been more personable during the interview, she would have gotten the job.
|
Nếu cô ấy thân thiện hơn trong buổi phỏng vấn, cô ấy đã có được công việc rồi. |
| Phủ định |
If he hadn't been so personable, he wouldn't have made such a good impression on the clients.
|
Nếu anh ấy không quá dễ mến, anh ấy đã không tạo được ấn tượng tốt với khách hàng đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would she have enjoyed the party if she had been more personable and engaged in conversations?
|
Liệu cô ấy có thích bữa tiệc hơn nếu cô ấy thân thiện và tham gia vào các cuộc trò chuyện hơn không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to be more personable before she became a manager.
|
Cô ấy từng dễ mến hơn trước khi trở thành quản lý. |
| Phủ định |
He didn't use to be very personable, but he's improved a lot.
|
Anh ấy đã từng không dễ mến lắm, nhưng anh ấy đã cải thiện rất nhiều. |
| Nghi vấn |
Did she use to be as personable as she is now?
|
Cô ấy đã từng dễ mến như bây giờ chưa? |