(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ amicable
B2

amicable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thân thiện hòa nhã hữu nghị hòa bình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amicable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thân thiện, hòa nhã, dễ mến; có tính hòa bình.

Definition (English Meaning)

Having or showing a friendly attitude; peaceable.

Ví dụ Thực tế với 'Amicable'

  • "The negotiations were conducted in an amicable manner."

    "Các cuộc đàm phán đã được tiến hành một cách hòa nhã."

  • "They reached an amicable agreement."

    "Họ đã đạt được một thỏa thuận thân thiện."

  • "The divorce was amicable."

    "Vụ ly hôn diễn ra một cách hòa bình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Amicable'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

hostile(Thù địch)
unfriendly(Không thân thiện)
antagonistic(Đối kháng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quan hệ xã hội Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Amicable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "amicable" thường được dùng để mô tả mối quan hệ hoặc cuộc trò chuyện diễn ra một cách hòa bình, không có tranh cãi hay thù địch. Nó nhấn mạnh sự thiện chí và mong muốn duy trì mối quan hệ tốt đẹp. Khác với "friendly" (thân thiện) mang tính chất chung chung hơn, "amicable" thường chỉ một mối quan hệ đã được thiết lập hoặc một tình huống cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with towards

"amicable with" dùng để chỉ mối quan hệ thân thiện với ai đó. Ví dụ: "The company has maintained an amicable relationship with its suppliers." (Công ty duy trì mối quan hệ thân thiện với các nhà cung cấp của mình.). "amicable towards" thể hiện thái độ thân thiện đối với ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: "He was amicable towards his new colleagues." (Anh ấy thân thiện với những đồng nghiệp mới.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Amicable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)