seaborne assault
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seaborne assault'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc tấn công quân sự được phát động từ biển.
Definition (English Meaning)
A military attack launched from the sea.
Ví dụ Thực tế với 'Seaborne assault'
-
"The seaborne assault began at dawn, with waves of landing craft approaching the shore."
"Cuộc tấn công từ biển bắt đầu lúc bình minh, với những đợt tàu đổ bộ tiếp cận bờ biển."
-
"The island was captured after a fierce seaborne assault."
"Hòn đảo bị chiếm sau một cuộc tấn công từ biển dữ dội."
-
"The enemy was preparing for a possible seaborne assault on the capital."
"Kẻ địch đang chuẩn bị cho một cuộc tấn công từ biển có thể xảy ra vào thủ đô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Seaborne assault'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: seaborne assault
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Seaborne assault'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự để mô tả các cuộc đổ bộ từ biển nhằm chiếm giữ một khu vực ven biển hoặc đảo. Nó bao hàm việc sử dụng các tàu đổ bộ, tàu chiến và các phương tiện khác để vận chuyển quân đội và thiết bị đến bờ biển của đối phương. So với 'amphibious assault', 'seaborne assault' nhấn mạnh nguồn gốc của cuộc tấn công là từ biển hơn là bao gồm cả các yếu tố trên bộ và trên biển phối hợp. 'Seaborne assault' thường liên quan đến quy mô lớn hơn và sự phức tạp hơn so với các cuộc tấn công nhỏ lẻ từ biển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Seaborne assault on [địa điểm]' chỉ một cuộc tấn công từ biển nhắm vào địa điểm cụ thể. 'Seaborne assault against [đối tượng]' chỉ một cuộc tấn công từ biển nhắm vào lực lượng hoặc quốc gia đối phương.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Seaborne assault'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.