land warfare
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Land warfare'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các hoạt động quân sự được tiến hành chủ yếu trên đất liền.
Definition (English Meaning)
Military operations conducted primarily on land.
Ví dụ Thực tế với 'Land warfare'
-
"Modern land warfare relies heavily on advanced technology and coordinated operations."
"Chiến tranh trên bộ hiện đại phụ thuộc rất nhiều vào công nghệ tiên tiến và các hoạt động phối hợp."
-
"Land warfare has evolved significantly over the centuries."
"Chiến tranh trên bộ đã phát triển đáng kể qua nhiều thế kỷ."
-
"The tactics of land warfare are constantly being refined."
"Các chiến thuật chiến tranh trên bộ liên tục được cải tiến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Land warfare'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: land warfare
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Land warfare'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này bao gồm nhiều hình thức chiến đấu, từ giao tranh quy mô nhỏ đến các chiến dịch lớn có sự tham gia của bộ binh, xe tăng, pháo binh và các phương tiện khác. Nó thường tương phản với chiến tranh trên biển (naval warfare) và chiến tranh trên không (aerial warfare). 'Land warfare' nhấn mạnh đến địa điểm chính của cuộc chiến là mặt đất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in land warfare:** chỉ một khía cạnh, chiến thuật hoặc vai trò cụ thể *trong* chiến tranh trên bộ. Ví dụ: 'The use of tanks *in land warfare* has changed dramatically.'
* **of land warfare:** đề cập đến một đặc điểm hoặc thuộc tính *của* chiến tranh trên bộ nói chung. Ví dụ: 'The brutal nature *of land warfare* is well-documented.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Land warfare'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.