(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ amplified
B2

amplified

adjective

Nghĩa tiếng Việt

được khuếch đại được tăng cường được phóng đại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amplified'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được làm cho lớn hơn hoặc mạnh mẽ hơn; tăng cường về hiệu ứng hoặc cường độ.

Definition (English Meaning)

Made larger or more intense; increased in effect or intensity.

Ví dụ Thực tế với 'Amplified'

  • "The speaker's voice was amplified by a microphone."

    "Giọng của người nói được khuếch đại bằng micro."

  • "The band used amplified instruments to create a powerful sound."

    "Ban nhạc sử dụng các nhạc cụ khuếch đại để tạo ra âm thanh mạnh mẽ."

  • "The news amplified the concerns about climate change."

    "Tin tức đã khuếch đại những lo ngại về biến đổi khí hậu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Amplified'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: amplify
  • Adjective: amplified
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

reduced(giảm bớt)
decreased(suy giảm)
diminished(thu nhỏ)

Từ liên quan (Related Words)

sound(âm thanh)
signal(tín hiệu)
volume(âm lượng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm thanh Công nghệ Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Amplified'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả âm thanh, tín hiệu, hoặc cảm xúc được khuếch đại. Khác với 'increased' ở chỗ 'amplified' nhấn mạnh sự tăng cường đáng kể và thường liên quan đến việc sử dụng thiết bị hoặc công cụ để đạt được điều đó. So với 'enhanced', 'amplified' thường chỉ sự tăng về cường độ hoặc độ lớn, trong khi 'enhanced' có thể bao gồm cả cải thiện về chất lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Amplified'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)