amplified
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amplified'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được làm cho lớn hơn hoặc mạnh mẽ hơn; tăng cường về hiệu ứng hoặc cường độ.
Ví dụ Thực tế với 'Amplified'
-
"The speaker's voice was amplified by a microphone."
"Giọng của người nói được khuếch đại bằng micro."
-
"The band used amplified instruments to create a powerful sound."
"Ban nhạc sử dụng các nhạc cụ khuếch đại để tạo ra âm thanh mạnh mẽ."
-
"The news amplified the concerns about climate change."
"Tin tức đã khuếch đại những lo ngại về biến đổi khí hậu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Amplified'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: amplify
- Adjective: amplified
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Amplified'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả âm thanh, tín hiệu, hoặc cảm xúc được khuếch đại. Khác với 'increased' ở chỗ 'amplified' nhấn mạnh sự tăng cường đáng kể và thường liên quan đến việc sử dụng thiết bị hoặc công cụ để đạt được điều đó. So với 'enhanced', 'amplified' thường chỉ sự tăng về cường độ hoặc độ lớn, trong khi 'enhanced' có thể bao gồm cả cải thiện về chất lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Amplified'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.