(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ amylopectin
C1

amylopectin

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

amylopectin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amylopectin'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một polysaccharide không hòa tan trong nước và là polymer phân nhánh cao của các đơn vị α-glucose, là một trong hai thành phần của tinh bột, thành phần còn lại là amylose.

Definition (English Meaning)

A water-insoluble polysaccharide and highly branched polymer of α-glucose units, which is one of the two components of starch, the other being amylose.

Ví dụ Thực tế với 'Amylopectin'

  • "The high amylopectin content of waxy corn makes it suitable for thickening sauces."

    "Hàm lượng amylopectin cao trong ngô nếp làm cho nó phù hợp để làm đặc nước sốt."

  • "Amylopectin is responsible for the viscosity of cooked starchy foods."

    "Amylopectin chịu trách nhiệm cho độ nhớt của các món ăn có tinh bột đã nấu chín."

  • "The ratio of amylose to amylopectin affects the texture of cooked rice."

    "Tỷ lệ amylose so với amylopectin ảnh hưởng đến kết cấu của cơm đã nấu chín."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Amylopectin'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: amylopectin
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa sinh học Khoa học thực phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Amylopectin'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Amylopectin tạo thành phần lớn của tinh bột (khoảng 70-80%), đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho cơ thể. Cấu trúc phân nhánh của nó cho phép quá trình thủy phân (phân hủy) diễn ra nhanh chóng, giúp giải phóng glucose một cách hiệu quả. So với amylose (có cấu trúc mạch thẳng), amylopectin dễ tiêu hóa hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Dùng 'of' để chỉ thành phần cấu tạo của amylopectin, ví dụ: 'amylopectin of glucose units' (amylopectin của các đơn vị glucose).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Amylopectin'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because amylopectin is highly branched, it contributes to the texture of many foods.
Bởi vì amylopectin có cấu trúc phân nhánh cao, nó đóng góp vào kết cấu của nhiều loại thực phẩm.
Phủ định
Although amylopectin is a significant component of starch, it doesn't crystallize easily.
Mặc dù amylopectin là một thành phần quan trọng của tinh bột, nó không dễ dàng kết tinh.
Nghi vấn
If amylopectin is removed from the starch, will the texture of the food change?
Nếu amylopectin bị loại bỏ khỏi tinh bột, kết cấu của thực phẩm có thay đổi không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, amylopectin is a major component of waxy starches!
Ồ, amylopectin là một thành phần chính của tinh bột sáp!
Phủ định
Oh no, this food sample doesn't seem to contain any amylopectin.
Ôi không, mẫu thức ăn này dường như không chứa amylopectin nào.
Nghi vấn
Hey, does adding amylopectin improve the texture of this sauce?
Này, việc thêm amylopectin có cải thiện kết cấu của nước sốt này không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists are going to study the effects of amylopectin on blood sugar levels.
Các nhà khoa học sẽ nghiên cứu ảnh hưởng của amylopectin đối với lượng đường trong máu.
Phủ định
The recipe is not going to include amylopectin because it alters the texture.
Công thức này sẽ không bao gồm amylopectin vì nó làm thay đổi kết cấu.
Nghi vấn
Is the food manufacturer going to use amylopectin as a thickening agent in this product?
Nhà sản xuất thực phẩm có sử dụng amylopectin làm chất làm đặc trong sản phẩm này không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The experiment showed that amylopectin gelatinization occurred at a lower temperature yesterday.
Thí nghiệm cho thấy sự hồ hóa amylopectin xảy ra ở nhiệt độ thấp hơn ngày hôm qua.
Phủ định
The scientist didn't expect amylopectin to break down so quickly in the past.
Nhà khoa học đã không mong đợi amylopectin phân hủy nhanh như vậy trong quá khứ.
Nghi vấn
Did the potato contain a high percentage of amylopectin in the previous harvest?
Khoai tây có chứa tỷ lệ amylopectin cao trong vụ thu hoạch trước không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)