pectin
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pectin'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một polysaccharide keo hòa tan có trong trái cây chín và được chiết xuất để sử dụng làm chất làm đặc trong mứt và thạch.
Definition (English Meaning)
A soluble gelatinous polysaccharide that is present in ripe fruits and is extracted for use as a thickening agent in jams and jellies.
Ví dụ Thực tế với 'Pectin'
-
"Pectin is often used in jam-making to help the jam set."
"Pectin thường được sử dụng trong quá trình làm mứt để giúp mứt đông lại."
-
"The high pectin content of apples makes them ideal for making jelly."
"Hàm lượng pectin cao của táo làm cho chúng trở nên lý tưởng để làm thạch."
-
"Commercial pectin is usually extracted from citrus peels."
"Pectin thương mại thường được chiết xuất từ vỏ cam quýt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pectin'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pectin
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pectin'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Pectin là một loại carbohydrate phức tạp được tìm thấy trong thành tế bào của thực vật. Nó đặc biệt phong phú trong vỏ của trái cây họ cam quýt và lõi táo. Khả năng tạo gel của pectin được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm, đặc biệt là để làm mứt, thạch và mứt trái cây. Không nên nhầm lẫn với gelatin (một protein có nguồn gốc từ động vật cũng được sử dụng làm chất làm đặc).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **pectin in (fruits/plants):** Chỉ vị trí pectin tồn tại tự nhiên. * **pectin from (fruits/plants):** Chỉ nguồn gốc chiết xuất pectin.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pectin'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.