(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ analogical thinking
C1

analogical thinking

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

tư duy tương tự suy luận tương tự tư duy loại suy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Analogical thinking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình nhận thức liên quan đến việc hiểu một tình huống mới bằng cách liên hệ nó với một tình huống quen thuộc, xác định những điểm tương đồng và khác biệt để đưa ra suy luận và giải quyết vấn đề.

Definition (English Meaning)

The cognitive process of understanding a new situation by relating it to a familiar one, identifying similarities and differences to draw inferences and solve problems.

Ví dụ Thực tế với 'Analogical thinking'

  • "Analogical thinking is crucial for innovative problem-solving, allowing us to apply knowledge from one domain to another."

    "Tư duy tương tự rất quan trọng để giải quyết vấn đề một cách sáng tạo, cho phép chúng ta áp dụng kiến thức từ lĩnh vực này sang lĩnh vực khác."

  • "The teacher used analogical thinking to explain complex concepts by relating them to everyday experiences."

    "Giáo viên đã sử dụng tư duy tương tự để giải thích các khái niệm phức tạp bằng cách liên hệ chúng với những trải nghiệm hàng ngày."

  • "Analogical thinking is a key component of creative problem-solving."

    "Tư duy tương tự là một thành phần quan trọng của việc giải quyết vấn đề sáng tạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Analogical thinking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

comparative thinking(tư duy so sánh)
relational reasoning(lý luận quan hệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

literal thinking(tư duy theo nghĩa đen)
deductive reasoning(lý luận diễn dịch)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Giáo dục Khoa học nhận thức

Ghi chú Cách dùng 'Analogical thinking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tư duy tương tự (analogical thinking) dựa trên việc nhận biết các mối quan hệ tương tự giữa các sự vật, hiện tượng hoặc tình huống khác nhau. Nó không đơn thuần là so sánh bề ngoài, mà còn đi sâu vào cấu trúc và chức năng. Ví dụ, so sánh cấu trúc của nguyên tử với hệ mặt trời để giúp học sinh hiểu về nguyên tử. Nó khác với tư duy logic thuần túy (deductive reasoning) vì nó dựa trên sự tương tự chứ không phải chứng minh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

‘in’ được sử dụng để chỉ lĩnh vực mà tư duy tương tự được áp dụng (e.g., 'analogical thinking in science'). 'to' được sử dụng khi so sánh hai thứ với nhau (e.g., 'applying analogical thinking to problem-solving').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Analogical thinking'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)