(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ analytical skills
B2

analytical skills

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

kỹ năng phân tích khả năng phân tích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Analytical skills'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng thu thập và phân tích thông tin, giải quyết vấn đề và đưa ra quyết định.

Definition (English Meaning)

The ability to collect and analyze information, problem-solve, and make decisions.

Ví dụ Thực tế với 'Analytical skills'

  • "Possessing strong analytical skills is crucial for success in this role."

    "Sở hữu kỹ năng phân tích mạnh mẽ là yếu tố then chốt để thành công trong vai trò này."

  • "Employers highly value candidates with strong analytical skills."

    "Nhà tuyển dụng đánh giá cao các ứng viên có kỹ năng phân tích tốt."

  • "Developing analytical skills is essential for students in science and engineering."

    "Phát triển kỹ năng phân tích là điều cần thiết cho sinh viên ngành khoa học và kỹ thuật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Analytical skills'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

intuitive skills(kỹ năng trực giác)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Kinh doanh Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Analytical skills'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một tập hợp các kỹ năng liên quan đến việc suy luận logic, phân tích dữ liệu, và đưa ra kết luận dựa trên bằng chứng. Nó khác với 'critical thinking' ở chỗ tập trung nhiều hơn vào quá trình phân tích chi tiết và khách quan, trong khi 'critical thinking' bao gồm cả việc đánh giá và phê phán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

* in: Sử dụng khi nói về vai trò của kỹ năng phân tích trong một lĩnh vực cụ thể (e.g., 'Analytical skills are important in data science').
* for: Sử dụng khi nói về mục đích của việc sử dụng kỹ năng phân tích (e.g., 'Analytical skills are necessary for problem-solving').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Analytical skills'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had developed strong analytical skills before she started her career.
Cô ấy đã phát triển các kỹ năng phân tích mạnh mẽ trước khi bắt đầu sự nghiệp của mình.
Phủ định
They had not anticipated that the task required such refined analytical skills.
Họ đã không lường trước rằng nhiệm vụ này đòi hỏi những kỹ năng phân tích tinh tế như vậy.
Nghi vấn
Had he honed his analytical skills through rigorous training before the competition?
Anh ấy đã mài giũa các kỹ năng phân tích của mình thông qua quá trình đào tạo nghiêm ngặt trước cuộc thi phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)