logical reasoning skills
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Logical reasoning skills'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng tư duy phản biện và có hệ thống để đi đến một kết luận hoặc quyết định.
Definition (English Meaning)
The ability to think critically and systematically to arrive at a conclusion or decision.
Ví dụ Thực tế với 'Logical reasoning skills'
-
"Developing strong logical reasoning skills is crucial for success in many fields."
"Phát triển các kỹ năng lý luận logic mạnh mẽ là rất quan trọng để thành công trong nhiều lĩnh vực."
-
"The job requires strong logical reasoning skills to analyze complex data."
"Công việc đòi hỏi kỹ năng lý luận logic mạnh mẽ để phân tích dữ liệu phức tạp."
-
"Improving your logical reasoning skills can help you make better decisions in your personal and professional life."
"Cải thiện kỹ năng lý luận logic có thể giúp bạn đưa ra quyết định tốt hơn trong cuộc sống cá nhân và công việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Logical reasoning skills'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reasoning, skills
- Adjective: logical
- Adverb: logically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Logical reasoning skills'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh đến khả năng áp dụng logic để giải quyết vấn đề và đưa ra quyết định hợp lý. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh công việc, học tập, và giải quyết các tình huống phức tạp. 'Reasoning' khác với 'thinking' ở chỗ nó đòi hỏi sự chặt chẽ và có phương pháp hơn. 'Skills' cho thấy đây là một khả năng có thể được phát triển và cải thiện thông qua luyện tập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'in': Chỉ ra bối cảnh sử dụng kỹ năng (e.g., 'good in logical reasoning skills').
- 'for': Chỉ ra mục đích sử dụng kỹ năng (e.g., 'needed for logical reasoning skills').
- 'with': Chỉ ra việc sử dụng kỹ năng để đối phó với điều gì (e.g., 'help with logical reasoning skills').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Logical reasoning skills'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she graduates, she will have logically reasoned through hundreds of complex case studies, significantly enhancing her logical reasoning skills.
|
Đến lúc cô ấy tốt nghiệp, cô ấy sẽ đã suy luận một cách logic thông qua hàng trăm nghiên cứu tình huống phức tạp, nâng cao đáng kể kỹ năng suy luận logic của cô ấy. |
| Phủ định |
He won't have improved his logical reasoning skills by the end of the course if he doesn't actively participate in the debates.
|
Anh ấy sẽ không cải thiện được kỹ năng suy luận logic của mình vào cuối khóa học nếu anh ấy không tích cực tham gia vào các cuộc tranh luận. |
| Nghi vấn |
Will the company have developed a comprehensive training program to improve employees' reasoning skills by the end of the year?
|
Liệu công ty có phát triển một chương trình đào tạo toàn diện để cải thiện kỹ năng suy luận của nhân viên vào cuối năm nay không? |