critical thinking skills
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Critical thinking skills'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng phân tích thông tin một cách khách quan và đưa ra phán đoán có lý lẽ. Nó bao gồm việc đánh giá các nguồn, chẳng hạn như dữ liệu, sự kiện, hiện tượng quan sát được và kết quả nghiên cứu.
Definition (English Meaning)
The ability to analyze information objectively and make a reasoned judgment. It involves the evaluation of sources, such as data, facts, observable phenomena, and research findings.
Ví dụ Thực tế với 'Critical thinking skills'
-
"Developing critical thinking skills is crucial for success in higher education."
"Phát triển kỹ năng tư duy phản biện là rất quan trọng để thành công trong giáo dục đại học."
-
"Employers value candidates with strong critical thinking skills."
"Nhà tuyển dụng đánh giá cao những ứng viên có kỹ năng tư duy phản biện mạnh mẽ."
-
"The workshop aims to enhance participants' critical thinking skills."
"Hội thảo nhằm mục đích nâng cao kỹ năng tư duy phản biện của người tham gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Critical thinking skills'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: skill, skills
- Adjective: critical thinking
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Critical thinking skills'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Critical thinking skills are essential for problem-solving, decision-making, and evaluation in various fields. They go beyond simply memorizing information and require actively engaging with the material to understand its implications and validity. Khác với 'creative thinking' (tư duy sáng tạo) vốn tập trung vào tạo ra ý tưởng mới, 'critical thinking' tập trung vào phân tích và đánh giá những ý tưởng và thông tin đã có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Critical thinking skills'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was developing her critical thinking skills while working on the project.
|
Cô ấy đang phát triển các kỹ năng tư duy phản biện của mình trong khi làm dự án. |
| Phủ định |
They were not using critical thinking when they made that decision.
|
Họ đã không sử dụng tư duy phản biện khi đưa ra quyết định đó. |
| Nghi vấn |
Were you practicing critical thinking exercises during the workshop?
|
Bạn có đang thực hành các bài tập tư duy phản biện trong suốt buổi hội thảo không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Developing critical thinking skills is as important as gaining factual knowledge.
|
Phát triển kỹ năng tư duy phản biện cũng quan trọng như thu thập kiến thức thực tế. |
| Phủ định |
Having strong memorization skills is less valuable than possessing critical thinking skills in the modern workplace.
|
Có kỹ năng ghi nhớ tốt ít có giá trị hơn so với việc sở hữu kỹ năng tư duy phản biện tại nơi làm việc hiện đại. |
| Nghi vấn |
Are critical thinking skills the most essential abilities for success in the 21st century?
|
Có phải kỹ năng tư duy phản biện là những khả năng thiết yếu nhất để thành công trong thế kỷ 21 không? |