moored
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moored'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được neo đậu, thường là thuyền vào cầu tàu hoặc phao.
Definition (English Meaning)
Having been secured in a particular place, typically a boat to a pier or buoy.
Ví dụ Thực tế với 'Moored'
-
"The ship was safely moored in the harbor."
"Con tàu đã được neo đậu an toàn trong bến cảng."
-
"The fishing boats were moored in the harbor overnight."
"Những chiếc thuyền đánh cá đã được neo đậu trong bến cảng qua đêm."
-
"We moored our boat alongside the pontoon."
"Chúng tôi đã neo thuyền của mình dọc theo cầu phao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Moored'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: moor
- Adjective: moored
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Moored'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả trạng thái của một con tàu, thuyền hoặc phương tiện đường thủy khác đã được cố định vào một vị trí nhất định bằng dây neo, xích hoặc các phương tiện tương tự. Nhấn mạnh sự ổn định và an toàn của việc neo đậu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Moored'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The boat is moored to the dock.
|
Chiếc thuyền được neo vào bến tàu. |
| Phủ định |
The ship was not moored properly during the storm.
|
Con tàu đã không được neo đậu đúng cách trong cơn bão. |
| Nghi vấn |
Will the yacht be moored in the harbor overnight?
|
Liệu chiếc du thuyền có được neo đậu ở bến cảng qua đêm không? |