(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ moored
B2

moored

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đã neo đậu được neo cột vào buộc vào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moored'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được neo đậu, thường là thuyền vào cầu tàu hoặc phao.

Definition (English Meaning)

Having been secured in a particular place, typically a boat to a pier or buoy.

Ví dụ Thực tế với 'Moored'

  • "The ship was safely moored in the harbor."

    "Con tàu đã được neo đậu an toàn trong bến cảng."

  • "The fishing boats were moored in the harbor overnight."

    "Những chiếc thuyền đánh cá đã được neo đậu trong bến cảng qua đêm."

  • "We moored our boat alongside the pontoon."

    "Chúng tôi đã neo thuyền của mình dọc theo cầu phao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Moored'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: moor
  • Adjective: moored
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

jetty(cầu tàu)
harbor(bến cảng)
quay(bến tàu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng hải/Vận tải

Ghi chú Cách dùng 'Moored'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả trạng thái của một con tàu, thuyền hoặc phương tiện đường thủy khác đã được cố định vào một vị trí nhất định bằng dây neo, xích hoặc các phương tiện tương tự. Nhấn mạnh sự ổn định và an toàn của việc neo đậu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Moored'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The boat is moored to the dock.
Chiếc thuyền được neo vào bến tàu.
Phủ định
The ship was not moored properly during the storm.
Con tàu đã không được neo đậu đúng cách trong cơn bão.
Nghi vấn
Will the yacht be moored in the harbor overnight?
Liệu chiếc du thuyền có được neo đậu ở bến cảng qua đêm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)