andrology
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Andrology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành y học nghiên cứu về các bệnh và tình trạng đặc trưng ở nam giới, đặc biệt là những bệnh ảnh hưởng đến hệ sinh sản nam và các vấn đề tiết niệu.
Definition (English Meaning)
The branch of medicine that deals with diseases and conditions specific to men, especially those affecting the male reproductive system and urological problems.
Ví dụ Thực tế với 'Andrology'
-
"He is a leading researcher in andrology, specializing in male infertility."
"Ông ấy là một nhà nghiên cứu hàng đầu trong lĩnh vực nam khoa, chuyên về vô sinh nam."
-
"Andrology clinics offer specialized care for men's health issues."
"Các phòng khám nam khoa cung cấp dịch vụ chăm sóc chuyên biệt cho các vấn đề sức khỏe của nam giới."
-
"The andrology department at the hospital is well-equipped with the latest technology."
"Khoa nam khoa của bệnh viện được trang bị đầy đủ công nghệ tiên tiến nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Andrology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: andrology
- Adjective: andrological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Andrology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Andrology tập trung vào sức khỏe sinh sản và tiết niệu của nam giới, tương tự như phụ khoa đối với phụ nữ. Nó bao gồm các vấn đề như vô sinh nam, rối loạn cương dương, các bệnh lý tuyến tiền liệt và các vấn đề về hormone nam.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"In andrology": đề cập đến việc nghiên cứu, thực hành trong lĩnh vực này. Ví dụ: "Research in andrology is advancing rapidly."
"Of andrology": thường dùng để chỉ một khía cạnh, một phần của ngành này. Ví dụ: "One of the key concerns of andrology is male infertility."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Andrology'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The medical team was studying andrological issues extensively last week.
|
Đội ngũ y tế đã nghiên cứu các vấn đề về nam khoa một cách rộng rãi vào tuần trước. |
| Phủ định |
He wasn't consulting andrology specialists about his condition yesterday.
|
Hôm qua anh ấy đã không tham khảo ý kiến các chuyên gia về nam khoa về tình trạng của mình. |
| Nghi vấn |
Were they researching andrology at the university last year?
|
Có phải họ đã nghiên cứu về nam khoa tại trường đại học năm ngoái không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The research team is currently conducting andrological studies to understand male reproductive health better.
|
Đội ngũ nghiên cứu hiện đang thực hiện các nghiên cứu về nam khoa để hiểu rõ hơn về sức khỏe sinh sản của nam giới. |
| Phủ định |
She isn't focusing on andrology in her medical research at the moment.
|
Cô ấy hiện không tập trung vào nam khoa trong nghiên cứu y học của mình. |
| Nghi vấn |
Is he specializing in andrology during his residency?
|
Có phải anh ấy đang chuyên về nam khoa trong thời gian thực tập không? |