angel investors
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Angel investors'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các cá nhân giàu có cung cấp vốn cho một công ty khởi nghiệp, thường đổi lại nợ chuyển đổi hoặc vốn chủ sở hữu.
Definition (English Meaning)
Affluent individuals who provide capital for a startup, usually in exchange for convertible debt or ownership equity.
Ví dụ Thực tế với 'Angel investors'
-
"Angel investors are vital for many startups to get their first round of funding."
"Các nhà đầu tư thiên thần rất quan trọng đối với nhiều công ty khởi nghiệp để có được vòng tài trợ đầu tiên của họ."
-
"Many Silicon Valley companies were initially funded by angel investors."
"Nhiều công ty ở Thung lũng Silicon ban đầu được tài trợ bởi các nhà đầu tư thiên thần."
-
"The entrepreneur pitched his idea to a group of angel investors."
"Doanh nhân đã trình bày ý tưởng của mình cho một nhóm các nhà đầu tư thiên thần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Angel investors'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: angel investor (số ít)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Angel investors'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'angel' ngụ ý rằng những nhà đầu tư này cung cấp sự hỗ trợ tài chính mang tính 'thiên thần' cho các công ty mới thành lập. Họ thường là những người giàu có, có kinh nghiệm trong kinh doanh và sẵn sàng chấp nhận rủi ro cao hơn so với các nhà đầu tư truyền thống. Khác với 'venture capitalists' (các nhà đầu tư mạo hiểm) thường đầu tư vào các công ty đã có một lịch sử hoạt động nhất định, 'angel investors' thường đầu tư vào các công ty ở giai đoạn đầu, thậm chí trước khi có doanh thu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Angel investors in' được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc loại hình công ty mà họ đầu tư. Ví dụ: 'angel investors in technology startups'. 'Angel investors to' ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ việc giới thiệu nhà đầu tư đến một startup: 'We introduced several angel investors to the company'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Angel investors'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.