(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ venture capitalist
C1

venture capitalist

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhà đầu tư mạo hiểm nhà đầu tư vốn mạo hiểm người đầu tư mạo hiểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Venture capitalist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhà đầu tư cung cấp vốn cho các công ty khởi nghiệp và các doanh nghiệp nhỏ có tiềm năng tăng trưởng dài hạn được nhận thấy.

Definition (English Meaning)

An investor who provides capital to startup companies and small businesses with perceived long-term growth potential.

Ví dụ Thực tế với 'Venture capitalist'

  • "The venture capitalist decided to invest in the innovative tech startup."

    "Nhà đầu tư mạo hiểm quyết định đầu tư vào công ty khởi nghiệp công nghệ đầy sáng tạo."

  • "Many successful tech companies owe their beginnings to venture capitalists."

    "Nhiều công ty công nghệ thành công có được sự khởi đầu nhờ các nhà đầu tư mạo hiểm."

  • "Securing funding from a venture capitalist can be a game-changer for a startup."

    "Việc đảm bảo nguồn vốn từ một nhà đầu tư mạo hiểm có thể thay đổi cục diện cho một công ty khởi nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Venture capitalist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: venture capitalist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

traditional lender(người cho vay truyền thống (ví dụ: ngân hàng, thường yêu cầu thế chấp và lãi suất cố định))

Từ liên quan (Related Words)

startup(công ty khởi nghiệp)
seed funding(vốn hạt giống (vòng gọi vốn đầu tiên))
exit strategy(chiến lược thoái vốn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Venture capitalist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này dùng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức đầu tư vào các công ty non trẻ hoặc có rủi ro cao, với kỳ vọng thu được lợi nhuận đáng kể trong tương lai. Họ không chỉ cung cấp vốn mà còn thường tham gia vào việc quản lý và định hướng chiến lược cho các công ty này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to with

* 'in': Venture capitalist thường đầu tư 'in' một công ty hoặc ngành cụ thể. Ví dụ: He is a venture capitalist specializing in technology investments.
* 'to': Vốn được cung cấp 'to' các công ty khởi nghiệp. Ví dụ: Venture capital is crucial to startups.
* 'with': Họ làm việc 'with' các nhà sáng lập để phát triển công ty. Ví dụ: Venture capitalists work closely with entrepreneurs.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Venture capitalist'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had met a venture capitalist before starting my business; I think it would have been more successful.
Tôi ước tôi đã gặp một nhà đầu tư mạo hiểm trước khi bắt đầu kinh doanh; tôi nghĩ nó sẽ thành công hơn.
Phủ định
If only I hadn't assumed every venture capitalist was only interested in tech startups.
Giá như tôi không cho rằng mọi nhà đầu tư mạo hiểm chỉ quan tâm đến các công ty khởi nghiệp công nghệ.
Nghi vấn
If only a venture capitalist could see the potential in my innovative idea, would they invest?
Giá như một nhà đầu tư mạo hiểm có thể thấy tiềm năng trong ý tưởng sáng tạo của tôi, liệu họ có đầu tư không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)