seed funding
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seed funding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vốn ban đầu được sử dụng để khởi nghiệp.
Definition (English Meaning)
The initial capital used to start a business.
Ví dụ Thực tế với 'Seed funding'
-
"The company received seed funding from a group of angel investors."
"Công ty đã nhận được vốn ban đầu từ một nhóm các nhà đầu tư thiên thần."
-
"The founders are seeking seed funding to develop their prototype."
"Những người sáng lập đang tìm kiếm nguồn vốn ban đầu để phát triển nguyên mẫu của họ."
-
"Seed funding typically involves smaller amounts of money compared to later funding rounds."
"Vốn ban đầu thường liên quan đến số tiền nhỏ hơn so với các vòng tài trợ sau này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Seed funding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: seed funding
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Seed funding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Seed funding là giai đoạn tài trợ đầu tiên cho một công ty khởi nghiệp, thường đến từ các nhà đầu tư thiên thần, bạn bè, gia đình hoặc các chương trình tăng tốc khởi nghiệp. Nó được sử dụng để chứng minh ý tưởng, phát triển sản phẩm tối thiểu (MVP), và nghiên cứu thị trường ban đầu. Khác với 'venture capital' (vốn đầu tư mạo hiểm) thường rót vốn vào các công ty đã có lịch sử hoạt động và tăng trưởng nhất định, 'seed funding' nhắm đến giai đoạn sơ khai, rủi ro cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: "seed funding for a new tech startup" (vốn ban đầu cho một công ty khởi nghiệp công nghệ mới), "investing seed funding in early-stage companies" (đầu tư vốn ban đầu vào các công ty giai đoạn đầu). 'For' được sử dụng để chỉ mục đích của việc sử dụng vốn, trong khi 'in' được sử dụng để chỉ đối tượng nhận vốn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Seed funding'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The startup received seed funding last year, which helped them develop their prototype.
|
Công ty khởi nghiệp đã nhận được vốn mồi năm ngoái, điều này đã giúp họ phát triển nguyên mẫu của mình. |
| Phủ định |
They didn't secure any seed funding in the initial rounds of investment.
|
Họ đã không đảm bảo được bất kỳ nguồn vốn mồi nào trong các vòng đầu tư ban đầu. |
| Nghi vấn |
Did the company disclose the amount of seed funding it received?
|
Công ty có tiết lộ số tiền vốn mồi mà họ đã nhận được không? |