(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ investor
B2

investor

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhà đầu tư người đầu tư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Investor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hoặc tổ chức bỏ tiền vào các kế hoạch tài chính, bất động sản, v.v. với kỳ vọng đạt được lợi nhuận.

Definition (English Meaning)

A person or organization that puts money into financial schemes, property, etc. with the expectation of achieving a profit.

Ví dụ Thực tế với 'Investor'

  • "The company is seeking investors to fund its expansion plans."

    "Công ty đang tìm kiếm các nhà đầu tư để tài trợ cho kế hoạch mở rộng của mình."

  • "Institutional investors play a crucial role in the stock market."

    "Các nhà đầu tư tổ chức đóng một vai trò quan trọng trên thị trường chứng khoán."

  • "She is a seasoned investor with a diverse portfolio."

    "Cô ấy là một nhà đầu tư dày dặn kinh nghiệm với một danh mục đầu tư đa dạng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Investor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: investor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Investor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'investor' chỉ người hoặc tổ chức đầu tư tiền bạc để sinh lợi nhuận. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, tài chính và bất động sản. Khác với 'speculator' (nhà đầu cơ), người chấp nhận rủi ro cao hơn để kiếm lợi nhuận nhanh chóng, nhà đầu tư thường có tầm nhìn dài hạn và xem xét kỹ lưỡng các yếu tố rủi ro.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

‘In’ được sử dụng khi đề cập đến lĩnh vực hoặc công cụ đầu tư (ví dụ: investor in technology, investor in stocks). ‘With’ có thể được sử dụng khi đề cập đến mối quan hệ giữa nhà đầu tư và một công ty hoặc dự án (ví dụ: investor with a local startup).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Investor'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The investor should analyze the market before making a decision.
Nhà đầu tư nên phân tích thị trường trước khi đưa ra quyết định.
Phủ định
An investor mustn't ignore the potential risks involved.
Một nhà đầu tư không được phép bỏ qua những rủi ro tiềm ẩn liên quan.
Nghi vấn
Could the investor provide more details about the company's financial projections?
Nhà đầu tư có thể cung cấp thêm chi tiết về dự báo tài chính của công ty không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The investor is optimistic about the market, isn't he?
Nhà đầu tư lạc quan về thị trường, phải không?
Phủ định
The investor hasn't made any withdrawals yet, has he?
Nhà đầu tư vẫn chưa thực hiện bất kỳ khoản rút tiền nào, phải không?
Nghi vấn
The investor will attend the shareholders' meeting, won't he?
Nhà đầu tư sẽ tham dự cuộc họp cổ đông, phải không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The main investor was attending the board meeting last week.
Nhà đầu tư chính đã tham dự cuộc họp hội đồng quản trị vào tuần trước.
Phủ định
The potential investor wasn't showing any interest in the project during the presentation.
Nhà đầu tư tiềm năng đã không thể hiện bất kỳ sự quan tâm nào đến dự án trong suốt bài thuyết trình.
Nghi vấn
Were the small investors investing cautiously, observing the market trends?
Các nhà đầu tư nhỏ có đang đầu tư một cách thận trọng, quan sát xu hướng thị trường không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)