angular strain
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Angular strain'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Năng lượng biến dạng trong một phân tử hoặc cấu trúc phát sinh từ sự biến dạng của các góc liên kết.
Definition (English Meaning)
The strain energy in a molecule or structure arising from deformation of bond angles.
Ví dụ Thực tế với 'Angular strain'
-
"The angular strain in cyclopropane is significant due to the highly compressed bond angles."
"Ứng suất góc trong cyclopropane là đáng kể do các góc liên kết bị nén rất cao."
-
"The presence of angular strain destabilizes the molecule."
"Sự hiện diện của ứng suất góc làm mất ổn định phân tử."
-
"Calculations of angular strain are crucial in designing stable molecules."
"Các phép tính ứng suất góc là rất quan trọng trong việc thiết kế các phân tử ổn định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Angular strain'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: angular strain
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Angular strain'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong hóa học, 'angular strain' đề cập đến sự gia tăng năng lượng tiềm năng của một phân tử do các góc liên kết của nó bị buộc phải lệch khỏi các giá trị tối ưu. Điều này thường xảy ra trong các hệ thống vòng nhỏ, nơi góc liên kết bị nén lại. Trong kỹ thuật và vật lý, nó ám chỉ ứng suất phát sinh do biến dạng góc trong một vật thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Angular strain in' được sử dụng để chỉ ra sự tồn tại của ứng suất góc bên trong một đối tượng cụ thể. 'Angular strain of' thường được sử dụng để mô tả thuộc tính hoặc đặc điểm của ứng suất góc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Angular strain'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.