totemism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Totemism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hệ thống tín ngưỡng trong đó mỗi người được cho là có một kết nối tâm linh hoặc mối quan hệ họ hàng với một sinh vật vật chất khác, chẳng hạn như động vật hoặc thực vật; đối tượng của niềm tin này, vật tổ.
Definition (English Meaning)
A belief system in which each human is thought to have a spiritual connection or kinship with another physical being, such as an animal or plant; the object of this belief, the totem.
Ví dụ Thực tế với 'Totemism'
-
"Anthropologists study totemism to understand the social structures of indigenous cultures."
"Các nhà nhân chủng học nghiên cứu tín ngưỡng vật tổ để hiểu cấu trúc xã hội của các nền văn hóa bản địa."
-
"Totemism plays a significant role in the religious life of many Aboriginal Australians."
"Tín ngưỡng vật tổ đóng một vai trò quan trọng trong đời sống tôn giáo của nhiều người Thổ dân Úc."
-
"The concept of totemism has been applied to explain certain aspects of modern corporate culture."
"Khái niệm tín ngưỡng vật tổ đã được áp dụng để giải thích một số khía cạnh của văn hóa doanh nghiệp hiện đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Totemism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: totemism
- Adjective: totemistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Totemism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Totemism thường liên quan đến các xã hội nguyên thủy hoặc bộ lạc, nơi một nhóm người (thường là một gia tộc) tin rằng họ có mối liên hệ đặc biệt với một loài động vật, thực vật hoặc đối tượng tự nhiên khác. Vật tổ được coi là biểu tượng của nhóm và được tôn kính hoặc thờ cúng. Khái niệm này rộng hơn việc chỉ là một biểu tượng; nó bao gồm một hệ thống các quy tắc và nghi lễ liên quan đến việc đối xử với vật tổ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In totemism’: Nhấn mạnh sự tồn tại và vai trò của vật tổ trong hệ thống tín ngưỡng. Ví dụ: 'In totemism, the animal is a symbol of the clan.' ('Trong tín ngưỡng vật tổ, động vật là biểu tượng của gia tộc.')
‘Within totemism’: Nhấn mạnh các khía cạnh hoặc thực hành cụ thể trong hệ thống tín ngưỡng. Ví dụ: 'Within totemism, certain rituals are performed to honor the totem.' ('Trong tín ngưỡng vật tổ, một số nghi lễ nhất định được thực hiện để tôn vinh vật tổ.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Totemism'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Totemism played a significant role in the social structure of many indigenous societies.
|
Tín ngưỡng vật tổ đóng một vai trò quan trọng trong cấu trúc xã hội của nhiều xã hội bản địa. |
| Phủ định |
Modern sociological studies do not exclusively focus on totemism as the sole explanation for social cohesion.
|
Các nghiên cứu xã hội học hiện đại không chỉ tập trung vào tín ngưỡng vật tổ như là lời giải thích duy nhất cho sự gắn kết xã hội. |
| Nghi vấn |
Does totemism continue to influence the cultural practices of certain communities today?
|
Ngày nay, tín ngưỡng vật tổ có còn ảnh hưởng đến các hoạt động văn hóa của một số cộng đồng nhất định không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the tribe practices totemism, they will likely have a strong connection to their ancestral animal.
|
Nếu bộ lạc thực hành tín ngưỡng tô tem, họ có khả năng cao sẽ có mối liên hệ mạnh mẽ với loài vật tổ tiên của họ. |
| Phủ định |
If people don't understand the concept of totemism, they won't appreciate the cultural significance of totem poles.
|
Nếu mọi người không hiểu khái niệm về tín ngưỡng tô tem, họ sẽ không đánh giá cao ý nghĩa văn hóa của cột tô tem. |
| Nghi vấn |
Will the community maintain its totemistic beliefs if younger generations become disconnected from traditional practices?
|
Liệu cộng đồng có duy trì tín ngưỡng tô tem của mình nếu các thế hệ trẻ trở nên mất kết nối với các tập tục truyền thống? |