(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shamanism
C1

shamanism

noun

Nghĩa tiếng Việt

tín ngưỡng shaman giáo thuyết shaman
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shamanism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tôn giáo được thực hành bởi các dân tộc bản địa ở Bắc Á và các khu vực khác trên thế giới, liên quan đến niềm tin vào thế giới vô hình của các vị thần, ác quỷ và linh hồn tổ tiên chỉ đáp ứng với các pháp sư.

Definition (English Meaning)

A religion practiced by indigenous peoples of northern Asia and other regions of the world that involves belief in unseen worlds of gods, demons, and ancestral spirits responsive only to the shamans.

Ví dụ Thực tế với 'Shamanism'

  • "Shamanism plays a central role in the culture of many indigenous communities."

    "Shamanism đóng một vai trò trung tâm trong văn hóa của nhiều cộng đồng bản địa."

  • "Anthropologists have studied shamanism in various cultures around the world."

    "Các nhà nhân chủng học đã nghiên cứu shamanism trong các nền văn hóa khác nhau trên khắp thế giới."

  • "Shamanism is often associated with healing practices and communication with spirits."

    "Shamanism thường liên quan đến các thực hành chữa bệnh và giao tiếp với các linh hồn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shamanism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shamanism
  • Adjective: shamanistic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

shaman(pháp sư)
spirit world(thế giới linh hồn)
ritual(nghi lễ)
trance(trạng thái xuất thần)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo học Nhân học

Ghi chú Cách dùng 'Shamanism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Shamanism là một hệ thống tín ngưỡng và thực hành cổ xưa, tập trung vào việc các pháp sư đóng vai trò trung gian giữa thế giới loài người và thế giới linh hồn. Nó bao gồm các nghi lễ, phép thuật, và sử dụng các công cụ như trống, mặt nạ để giao tiếp với linh hồn và chữa bệnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Sử dụng 'in' để nói về niềm tin 'in shamanism'. Sử dụng 'of' để nói về các khía cạnh 'of shamanism'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shamanism'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you study shamanism deeply, you will understand the spiritual connection to nature.
Nếu bạn nghiên cứu sâu về shaman giáo, bạn sẽ hiểu được mối liên hệ tâm linh với thiên nhiên.
Phủ định
If he doesn't respect local shamanistic traditions, he won't be allowed to participate in the ceremony.
Nếu anh ta không tôn trọng các truyền thống shaman giáo địa phương, anh ta sẽ không được phép tham gia buổi lễ.
Nghi vấn
Will the ritual be successful if the shamanistic practices are followed correctly?
Nghi lễ có thành công không nếu các hoạt động shaman giáo được tuân thủ đúng cách?
(Vị trí vocab_tab4_inline)