(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ eradicating
C1

eradicating

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

xóa bỏ tiêu diệt loại trừ triệt tiêu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eradicating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Loại bỏ hoặc tiêu diệt hoàn toàn một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Completely removing or destroying something.

Ví dụ Thực tế với 'Eradicating'

  • "The government is focusing on eradicating poverty."

    "Chính phủ đang tập trung vào việc xóa đói giảm nghèo."

  • "Eradicating polio requires a global effort."

    "Việc xóa bỏ bệnh bại liệt đòi hỏi một nỗ lực toàn cầu."

  • "They are working towards eradicating corruption."

    "Họ đang nỗ lực xóa bỏ tham nhũng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Eradicating'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

eliminate(loại bỏ)
exterminate(tiêu diệt)
wipe out(xóa sổ)
abolish(bãi bỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

establish(thiết lập)
create(tạo ra)
perpetuate(duy trì)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Eradicating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Eradicating” là dạng V-ing (hiện tại phân từ) của động từ “eradicate”. Nó thường được sử dụng để mô tả một hành động đang diễn ra nhằm mục đích loại bỏ hoàn toàn hoặc tiêu diệt một cái gì đó, thường là một vấn đề, bệnh tật hoặc hiện tượng tiêu cực. Sắc thái của nó mạnh hơn so với các từ như 'reducing' (giảm bớt) hoặc 'controlling' (kiểm soát), cho thấy một nỗ lực để loại bỏ hoàn toàn và vĩnh viễn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from in

* **eradicating something from somewhere:** Loại bỏ cái gì đó khỏi một nơi nào đó (ví dụ: Eradicating poverty from the region).
* **eradicating something in something:** Loại bỏ cái gì đó trong một lĩnh vực hoặc phạm vi cụ thể (ví dụ: Eradicating corruption in government).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Eradicating'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)