eradicating
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eradicating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Loại bỏ hoặc tiêu diệt hoàn toàn một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
Completely removing or destroying something.
Ví dụ Thực tế với 'Eradicating'
-
"The government is focusing on eradicating poverty."
"Chính phủ đang tập trung vào việc xóa đói giảm nghèo."
-
"Eradicating polio requires a global effort."
"Việc xóa bỏ bệnh bại liệt đòi hỏi một nỗ lực toàn cầu."
-
"They are working towards eradicating corruption."
"Họ đang nỗ lực xóa bỏ tham nhũng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eradicating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: eradicate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eradicating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Eradicating” là dạng V-ing (hiện tại phân từ) của động từ “eradicate”. Nó thường được sử dụng để mô tả một hành động đang diễn ra nhằm mục đích loại bỏ hoàn toàn hoặc tiêu diệt một cái gì đó, thường là một vấn đề, bệnh tật hoặc hiện tượng tiêu cực. Sắc thái của nó mạnh hơn so với các từ như 'reducing' (giảm bớt) hoặc 'controlling' (kiểm soát), cho thấy một nỗ lực để loại bỏ hoàn toàn và vĩnh viễn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **eradicating something from somewhere:** Loại bỏ cái gì đó khỏi một nơi nào đó (ví dụ: Eradicating poverty from the region).
* **eradicating something in something:** Loại bỏ cái gì đó trong một lĩnh vực hoặc phạm vi cụ thể (ví dụ: Eradicating corruption in government).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eradicating'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.