annoyances
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Annoyances'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những điều gây khó chịu, phiền toái.
Definition (English Meaning)
Things that are irritating.
Ví dụ Thực tế với 'Annoyances'
-
"One of the biggest annoyances is the constant noise from the construction site."
"Một trong những điều gây khó chịu lớn nhất là tiếng ồn liên tục từ công trường xây dựng."
-
"Traffic jams are one of the biggest annoyances of city life."
"Tắc đường là một trong những điều gây khó chịu lớn nhất của cuộc sống thành thị."
-
"He listed all his annoyances with the new system."
"Anh ấy liệt kê tất cả những điều anh ấy khó chịu với hệ thống mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Annoyances'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: annoyance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Annoyances'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là dạng số nhiều của 'annoyance'. 'Annoyance' diễn tả một sự việc, hành động, hoặc người gây ra cảm giác khó chịu, bực mình ở mức độ nhẹ. Khác với 'irritation' thường chỉ cảm giác khó chịu bên trong, 'annoyance' có thể chỉ cả nguyên nhân và cảm giác. So với 'frustration' (sự thất vọng), 'annoyance' nhẹ hơn và không nhất thiết liên quan đến việc không đạt được mục tiêu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ này thường đi kèm với danh từ 'annoyance' để diễn tả nguyên nhân của sự khó chịu. Ví dụ: 'Her annoyance at/about the delay was obvious.' (Sự khó chịu của cô ấy về sự chậm trễ là rõ ràng.) hoặc 'My annoyance with the noisy neighbors is growing.' (Sự khó chịu của tôi với những người hàng xóm ồn ào đang tăng lên.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Annoyances'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.