(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vexations
C1

vexations

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

những điều gây bực dọc những phiền toái những chuyện bực mình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vexations'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những điều gây khó chịu, bực bội hoặc thất vọng.

Definition (English Meaning)

Things that cause annoyance, irritation, or frustration.

Ví dụ Thực tế với 'Vexations'

  • "Daily vexations can take a toll on one's mental health."

    "Những phiền toái hàng ngày có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của một người."

  • "The small vexations of modern life can be surprisingly draining."

    "Những phiền toái nhỏ nhặt của cuộc sống hiện đại có thể gây hao tổn năng lượng một cách đáng ngạc nhiên."

  • "He listed his vexations with the new system."

    "Anh ấy liệt kê những điều anh ấy bực bội với hệ thống mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vexations'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

annoyances(sự khó chịu)
irritations(sự bực bội)
frustrations(sự thất vọng)
aggravations(sự làm trầm trọng)

Trái nghĩa (Antonyms)

pleasures(niềm vui)
joys(sự vui sướng)
delights(sự thích thú)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Vexations'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'vexations' thường được sử dụng để chỉ những phiền toái nhỏ nhặt, lặp đi lặp lại, tích tụ lại và gây ra sự khó chịu lớn hơn. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'annoyances' hay 'irritations'. Nó nhấn mạnh đến quá trình bị làm phiền hơn là kết quả cuối cùng của sự phiền toái đó. Nó có thể ám chỉ cả những tình huống gây khó chịu lẫn những người gây ra chúng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about at over

* **about:** Thường dùng để chỉ nguyên nhân gây ra sự bực bội. Ví dụ: His vexations *about* the traffic were clear.
* **at:** Thường dùng để chỉ hành động hay sự kiện cụ thể gây bực bội. Ví dụ: She expressed her vexations *at* his lateness.
* **over:** Thường dùng để chỉ vấn đề hoặc chủ đề gây bực bội. Ví dụ: The students had many vexations *over* the exam.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vexations'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)