(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nuisances
B2

nuisances

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự phiền toái điều gây khó chịu sự quấy rầy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nuisances'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người, vật, hoặc tình huống gây bất tiện hoặc khó chịu.

Definition (English Meaning)

A person, thing, or circumstance causing inconvenience or annoyance.

Ví dụ Thực tế với 'Nuisances'

  • "Mosquitoes can be real nuisances in the summer."

    "Muỗi có thể là một sự phiền toái thực sự vào mùa hè."

  • "The noisy construction site was a constant nuisance."

    "Công trường xây dựng ồn ào là một sự phiền toái liên tục."

  • "He considered the barking dog to be one of the biggest nuisances in the neighborhood."

    "Anh ấy coi con chó sủa là một trong những sự phiền toái lớn nhất trong khu phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nuisances'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

annoyance(sự khó chịu) irritation(sự bực mình)
pest(người/vật gây phiền toái)

Trái nghĩa (Antonyms)

delight(niềm vui)
pleasure(sự hài lòng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Đời sống

Ghi chú Cách dùng 'Nuisances'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'nuisance' ám chỉ những thứ gây phiền toái liên tục hoặc lặp đi lặp lại. Mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau, từ những phiền toái nhỏ nhặt đến những vấn đề lớn hơn có thể cần hành động pháp lý. 'Nuisances' là dạng số nhiều, ám chỉ nhiều hơn một yếu tố gây phiền toái.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Nuisance to' được sử dụng để chỉ người hoặc nhóm người bị ảnh hưởng bởi sự phiền toái. Ví dụ: 'The loud music was a nuisance to the neighbors.' (Âm nhạc lớn là một sự phiền toái cho những người hàng xóm.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nuisances'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)