annual interest rate
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Annual interest rate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần trăm của một khoản tiền gốc phải trả cho người cho vay trong khoảng thời gian một năm.
Definition (English Meaning)
The percentage of a principal sum of money that is paid to the lender over the course of one year.
Ví dụ Thực tế với 'Annual interest rate'
-
"The annual interest rate on my savings account is 2%."
"Lãi suất hàng năm trên tài khoản tiết kiệm của tôi là 2%."
-
"The bank offered an annual interest rate of 3% on the fixed deposit."
"Ngân hàng đề nghị mức lãi suất hàng năm là 3% cho khoản tiền gửi cố định."
-
"It's important to compare annual interest rates before taking out a loan."
"Điều quan trọng là so sánh lãi suất hàng năm trước khi vay tiền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Annual interest rate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: annual
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Annual interest rate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính, liên quan đến các khoản vay, tiền gửi tiết kiệm, trái phiếu, v.v. Nó thể hiện chi phí hoặc lợi nhuận của việc sử dụng tiền trong một năm. 'Annual' chỉ rõ rằng lãi suất được tính hoặc áp dụng hàng năm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'on': Thường dùng để chỉ lãi suất được tính trên một khoản tiền cụ thể. Ví dụ: 'The annual interest rate on the loan is 5%.'
* 'of': Thường dùng để chỉ lãi suất là một phần của cái gì đó lớn hơn. Ví dụ: 'The annual interest rate of the bond is attractive.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Annual interest rate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.