yearly interest rate
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Yearly interest rate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tỷ lệ phần trăm của một khoản tiền gốc được tính cho việc sử dụng nó trong khoảng thời gian một năm.
Definition (English Meaning)
The percentage of a principal sum of money that is charged for its use over the period of one year.
Ví dụ Thực tế với 'Yearly interest rate'
-
"The bank offers a yearly interest rate of 4% on savings accounts."
"Ngân hàng cung cấp lãi suất hàng năm là 4% cho tài khoản tiết kiệm."
-
"The loan has a fixed yearly interest rate."
"Khoản vay có lãi suất hàng năm cố định."
-
"Compare the yearly interest rates of different credit cards before applying."
"Hãy so sánh lãi suất hàng năm của các loại thẻ tín dụng khác nhau trước khi đăng ký."
Từ loại & Từ liên quan của 'Yearly interest rate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: yearly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Yearly interest rate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này dùng để chỉ lãi suất được áp dụng và tính theo chu kỳ một năm. Thường được sử dụng trong các hợp đồng vay, gửi tiết kiệm, hoặc đầu tư. Cần phân biệt với 'monthly interest rate' (lãi suất hàng tháng) hoặc 'daily interest rate' (lãi suất hàng ngày).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘at’ thường dùng để chỉ mức lãi suất cụ thể (ví dụ: 'at a yearly interest rate of 5%'). ‘of’ thường dùng để diễn tả thuộc tính của lãi suất (ví dụ: 'the yearly interest rate of this loan').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Yearly interest rate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.