(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ answerable for
B2

answerable for

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chịu trách nhiệm về có trách nhiệm giải trình về phải chịu trách nhiệm trước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Answerable for'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chịu trách nhiệm trước ai đó hoặc về điều gì đó; có trách nhiệm giải trình.

Definition (English Meaning)

Responsible to someone or for something; accountable.

Ví dụ Thực tế với 'Answerable for'

  • "The manager is answerable for the team's performance."

    "Người quản lý chịu trách nhiệm về hiệu suất làm việc của nhóm."

  • "The company is answerable for any damage caused by its products."

    "Công ty phải chịu trách nhiệm về mọi thiệt hại do sản phẩm của mình gây ra."

  • "Politicians should be answerable for their decisions."

    "Các chính trị gia nên chịu trách nhiệm về các quyết định của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Answerable for'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Kinh doanh Trách nhiệm

Ghi chú Cách dùng 'Answerable for'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến trách nhiệm pháp lý, trách nhiệm đạo đức hoặc trách nhiệm giải trình trong công việc. Nó nhấn mạnh rằng một người phải chịu trách nhiệm về hành động hoặc quyết định của mình và có thể bị yêu cầu giải thích hoặc chịu hậu quả nếu có sai sót. So sánh với 'responsible for', 'answerable for' có thể mang sắc thái trang trọng hơn và nhấn mạnh đến việc phải giải thích trước một cơ quan hoặc người có thẩm quyền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

'for' được dùng để chỉ điều mà người đó chịu trách nhiệm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Answerable for'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)