anti-drug campaigner
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anti-drug campaigner'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người tích cực thúc đẩy các biện pháp chống lại việc sử dụng ma túy bất hợp pháp hoặc lạm dụng thuốc hợp pháp.
Definition (English Meaning)
A person who actively promotes measures against the use of illegal drugs or the abuse of legal drugs.
Ví dụ Thực tế với 'Anti-drug campaigner'
-
"She is a well-known anti-drug campaigner who has dedicated her life to helping addicts."
"Cô ấy là một nhà hoạt động chống ma túy nổi tiếng, người đã cống hiến cuộc đời mình để giúp đỡ những người nghiện."
-
"The anti-drug campaigner spoke passionately about the dangers of addiction."
"Nhà hoạt động chống ma túy đã nói một cách say sưa về những nguy hiểm của nghiện ngập."
-
"Local schools often invite anti-drug campaigners to educate students."
"Các trường học địa phương thường mời các nhà hoạt động chống ma túy đến để giáo dục học sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anti-drug campaigner'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: campaigner
- Adjective: anti-drug
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anti-drug campaigner'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để chỉ những người tham gia vào các hoạt động vận động, tuyên truyền, giáo dục hoặc đấu tranh để nâng cao nhận thức về tác hại của ma túy và ngăn chặn việc sử dụng chúng. Nó nhấn mạnh vai trò chủ động và có mục đích của người đó trong việc chống lại ma túy. Cần phân biệt với những người chỉ đơn thuần bày tỏ sự phản đối ma túy một cách thụ động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng "campaigner against" để chỉ đối tượng mà người đó đang đấu tranh chống lại (ví dụ: campaigner against drug abuse).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anti-drug campaigner'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the anti-drug campaigner spoke passionately about the dangers of addiction!
|
Ồ, nhà vận động chống ma túy đã nói một cách say mê về những nguy hiểm của nghiện ngập! |
| Phủ định |
Alas, the anti-drug campaigner wasn't able to reach all the at-risk youth.
|
Than ôi, nhà vận động chống ma túy đã không thể tiếp cận tất cả thanh thiếu niên có nguy cơ. |
| Nghi vấn |
Hey, did you know that she is a campaigner against drugs?
|
Này, bạn có biết rằng cô ấy là một nhà vận động chống lại ma túy không? |