(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ anti-drug campaigner
C1

anti-drug campaigner

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhà hoạt động chống ma túy người vận động chống ma túy người đấu tranh chống ma túy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anti-drug campaigner'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người tích cực thúc đẩy các biện pháp chống lại việc sử dụng ma túy bất hợp pháp hoặc lạm dụng thuốc hợp pháp.

Definition (English Meaning)

A person who actively promotes measures against the use of illegal drugs or the abuse of legal drugs.

Ví dụ Thực tế với 'Anti-drug campaigner'

  • "She is a well-known anti-drug campaigner who has dedicated her life to helping addicts."

    "Cô ấy là một nhà hoạt động chống ma túy nổi tiếng, người đã cống hiến cuộc đời mình để giúp đỡ những người nghiện."

  • "The anti-drug campaigner spoke passionately about the dangers of addiction."

    "Nhà hoạt động chống ma túy đã nói một cách say sưa về những nguy hiểm của nghiện ngập."

  • "Local schools often invite anti-drug campaigners to educate students."

    "Các trường học địa phương thường mời các nhà hoạt động chống ma túy đến để giáo dục học sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Anti-drug campaigner'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

activist(nhà hoạt động)
advocate(người ủng hộ)

Trái nghĩa (Antonyms)

drug dealer(người buôn bán ma túy)
drug user(người sử dụng ma túy)

Từ liên quan (Related Words)

drug abuse(lạm dụng ma túy)
rehabilitation(phục hồi chức năng)
prevention(phòng ngừa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Chính trị Y tế

Ghi chú Cách dùng 'Anti-drug campaigner'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường dùng để chỉ những người tham gia vào các hoạt động vận động, tuyên truyền, giáo dục hoặc đấu tranh để nâng cao nhận thức về tác hại của ma túy và ngăn chặn việc sử dụng chúng. Nó nhấn mạnh vai trò chủ động và có mục đích của người đó trong việc chống lại ma túy. Cần phân biệt với những người chỉ đơn thuần bày tỏ sự phản đối ma túy một cách thụ động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against

Thường dùng "campaigner against" để chỉ đối tượng mà người đó đang đấu tranh chống lại (ví dụ: campaigner against drug abuse).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Anti-drug campaigner'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the anti-drug campaigner spoke passionately about the dangers of addiction!
Ồ, nhà vận động chống ma túy đã nói một cách say mê về những nguy hiểm của nghiện ngập!
Phủ định
Alas, the anti-drug campaigner wasn't able to reach all the at-risk youth.
Than ôi, nhà vận động chống ma túy đã không thể tiếp cận tất cả thanh thiếu niên có nguy cơ.
Nghi vấn
Hey, did you know that she is a campaigner against drugs?
Này, bạn có biết rằng cô ấy là một nhà vận động chống lại ma túy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)