(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ anti-jewish prejudice
C1

anti-jewish prejudice

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

định kiến chống người Do Thái thành kiến bài Do Thái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anti-jewish prejudice'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Định kiến hoặc thành kiến chống lại người Do Thái, thường dựa trên những khuôn mẫu rập khuôn và sự sợ hãi hoặc thù hận vô lý.

Definition (English Meaning)

Preconceived judgment or opinion against Jewish people, often based on stereotypes and irrational fear or hatred.

Ví dụ Thực tế với 'Anti-jewish prejudice'

  • "The report revealed widespread anti-Jewish prejudice in the community."

    "Báo cáo tiết lộ sự tồn tại rộng rãi của định kiến chống lại người Do Thái trong cộng đồng."

  • "The museum exhibit aimed to combat anti-Jewish prejudice by highlighting the contributions of Jewish people throughout history."

    "Cuộc triển lãm bảo tàng nhằm mục đích chống lại định kiến chống lại người Do Thái bằng cách nêu bật những đóng góp của người Do Thái trong suốt lịch sử."

  • "Online forums can sometimes be breeding grounds for anti-Jewish prejudice."

    "Các diễn đàn trực tuyến đôi khi có thể là nơi sản sinh ra định kiến chống lại người Do Thái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Anti-jewish prejudice'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

tolerance(sự khoan dung)
acceptance(sự chấp nhận)
equality(sự bình đẳng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Lịch sử Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Anti-jewish prejudice'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự phân biệt đối xử và thù địch. Nó khác với 'bias' (thiên vị) ở chỗ 'prejudice' thường mang tính hệ thống và sâu sắc hơn, dẫn đến hành vi phân biệt đối xử. So với 'discrimination' (phân biệt đối xử), 'prejudice' là thái độ, còn 'discrimination' là hành động dựa trên thái độ đó. 'Anti-Semitism' là một thuật ngữ liên quan, nhưng 'anti-Jewish prejudice' cụ thể hơn, tập trung vào các thành kiến chống lại người Do Thái, trong khi 'anti-Semitism' bao gồm cả thù hận và phân biệt đối xử về văn hóa và tôn giáo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against

Giới từ 'against' được sử dụng để chỉ đối tượng của sự thành kiến: 'prejudice against Jewish people'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Anti-jewish prejudice'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many people hold prejudice against specific groups.
Nhiều người có định kiến ​​với các nhóm cụ thể.
Phủ định
Never have I witnessed such blatant anti-Jewish prejudice as I did yesterday.
Chưa bao giờ tôi chứng kiến ​​định kiến ​​chống Do Thái trắng trợn như tôi đã thấy ngày hôm qua.
Nghi vấn
Should anyone express anti-Jewish prejudice, they should be immediately challenged.
Nếu ai đó thể hiện định kiến ​​chống Do Thái, họ nên bị phản đối ngay lập tức.
(Vị trí vocab_tab4_inline)