anti-jewish sentiment
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anti-jewish sentiment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cảm xúc hoặc ý kiến chống lại người Do Thái; sự thành kiến, phân biệt đối xử hoặc thù địch nhắm vào người Do Thái.
Definition (English Meaning)
A feeling or opinion against Jewish people; prejudice, discrimination, or hostility directed against Jews.
Ví dụ Thực tế với 'Anti-jewish sentiment'
-
"The report documented a rise in anti-Jewish sentiment online."
"Báo cáo ghi nhận sự gia tăng tình cảm chống lại người Do Thái trên mạng."
-
"The politician was accused of expressing anti-Jewish sentiment."
"Chính trị gia bị cáo buộc thể hiện tình cảm chống lại người Do Thái."
-
"Anti-Jewish sentiment has a long and tragic history."
"Tình cảm chống lại người Do Thái có một lịch sử dài và bi thảm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anti-jewish sentiment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sentiment
- Adjective: anti-jewish
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anti-jewish sentiment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mô tả một thái độ tiêu cực và thù địch đối với người Do Thái. Nó bao gồm nhiều hình thức khác nhau, từ thành kiến cá nhân đến phân biệt đối xử có hệ thống và thậm chí là bạo lực. 'Anti-Jewish sentiment' thường được dùng thay thế cho 'antisemitism', mặc dù 'antisemitism' có thể được coi là thuật ngữ chính thức và mang tính học thuật hơn. Cần phân biệt với chỉ trích chính sách của nhà nước Israel, mặc dù ranh giới này đôi khi bị tranh cãi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của tình cảm đó (ví dụ: 'expressions of anti-Jewish sentiment'). 'in' có thể dùng để chỉ bối cảnh hoặc nơi mà tình cảm đó thể hiện (ví dụ: 'anti-Jewish sentiment in Europe').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anti-jewish sentiment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.