(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pro-jewish sentiment
C1

pro-jewish sentiment

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tình cảm ủng hộ người Do Thái thiện cảm với người Do Thái thái độ ủng hộ người Do Thái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pro-jewish sentiment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thiện cảm, ủng hộ hoặc bảo vệ lợi ích của người Do Thái hoặc đạo Do Thái.

Definition (English Meaning)

Favorable to Jewish people or Judaism; supporting or defending the interests of Jewish people or Judaism.

Ví dụ Thực tế với 'Pro-jewish sentiment'

  • "The organization has been criticized for its pro-Jewish stance."

    "Tổ chức này đã bị chỉ trích vì lập trường ủng hộ người Do Thái của mình."

  • "The government's policies reflect a pro-Jewish bias."

    "Các chính sách của chính phủ phản ánh một sự thiên vị ủng hộ người Do Thái."

  • "The newspaper was accused of publishing articles that expressed pro-Jewish sentiments."

    "Tờ báo bị cáo buộc xuất bản các bài báo thể hiện tình cảm ủng hộ người Do Thái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pro-jewish sentiment'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

philosemitic(yêu mến người Do Thái)
favorable to Jews(ủng hộ người Do Thái)

Trái nghĩa (Antonyms)

anti-Semitic(bài Do Thái)

Từ liên quan (Related Words)

Zionism(chủ nghĩa phục quốc Do Thái)
Israel advocacy(vận động cho Israel)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Pro-jewish sentiment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'pro-Jewish' thể hiện một quan điểm tích cực và ủng hộ đối với người Do Thái và văn hóa, tôn giáo của họ. Nó thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính trị, xã hội, và tôn giáo. Cần phân biệt với 'philosemitic' (yêu mến người Do Thái) vốn mang sắc thái cá nhân và cảm xúc hơn, trong khi 'pro-Jewish' thường liên quan đến các hành động và quan điểm ủng hộ công khai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pro-jewish sentiment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)