pro-jewish sentiment
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pro-jewish sentiment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thiện cảm, ủng hộ hoặc bảo vệ lợi ích của người Do Thái hoặc đạo Do Thái.
Definition (English Meaning)
Favorable to Jewish people or Judaism; supporting or defending the interests of Jewish people or Judaism.
Ví dụ Thực tế với 'Pro-jewish sentiment'
-
"The organization has been criticized for its pro-Jewish stance."
"Tổ chức này đã bị chỉ trích vì lập trường ủng hộ người Do Thái của mình."
-
"The government's policies reflect a pro-Jewish bias."
"Các chính sách của chính phủ phản ánh một sự thiên vị ủng hộ người Do Thái."
-
"The newspaper was accused of publishing articles that expressed pro-Jewish sentiments."
"Tờ báo bị cáo buộc xuất bản các bài báo thể hiện tình cảm ủng hộ người Do Thái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pro-jewish sentiment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sentiment
- Adjective: pro-jewish
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pro-jewish sentiment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'pro-Jewish' thể hiện một quan điểm tích cực và ủng hộ đối với người Do Thái và văn hóa, tôn giáo của họ. Nó thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính trị, xã hội, và tôn giáo. Cần phân biệt với 'philosemitic' (yêu mến người Do Thái) vốn mang sắc thái cá nhân và cảm xúc hơn, trong khi 'pro-Jewish' thường liên quan đến các hành động và quan điểm ủng hộ công khai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pro-jewish sentiment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.