(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unawareness
B2

unawareness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thiếu nhận thức sự không nhận biết sự thiếu ý thức sự không hiểu biết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unawareness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu nhận thức, thiếu hiểu biết, hoặc không ý thức về điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Lack of knowledge or consciousness of something.

Ví dụ Thực tế với 'Unawareness'

  • "His unawareness of the company's financial problems led to some poor decisions."

    "Sự thiếu nhận thức của anh ấy về các vấn đề tài chính của công ty đã dẫn đến một số quyết định tồi tệ."

  • "The public's unawareness of the dangers of smoking is decreasing."

    "Sự thiếu nhận thức của công chúng về sự nguy hiểm của việc hút thuốc đang giảm dần."

  • "She showed a complete unawareness of the consequences of her actions."

    "Cô ấy cho thấy sự hoàn toàn thiếu nhận thức về hậu quả của hành động của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unawareness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unawareness
  • Adjective: unaware
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Nhận thức

Ghi chú Cách dùng 'Unawareness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unawareness' nhấn mạnh trạng thái không nhận biết hoặc không có thông tin về một sự việc, tình huống, hoặc sự tồn tại của một điều gì đó. Nó thường được sử dụng để mô tả một trạng thái bị động, không chủ động tìm kiếm thông tin. Khác với 'ignorance' (sự ngu dốt), 'unawareness' không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực hoặc ám chỉ sự cố ý tránh né thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ đối tượng mà sự thiếu nhận thức hướng đến. Ví dụ: 'unawareness of the risks' (sự thiếu nhận thức về những rủi ro).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unawareness'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he was unaware of the risks involved was his biggest mistake.
Việc anh ấy không nhận thức được những rủi ro liên quan là sai lầm lớn nhất của anh ấy.
Phủ định
It's unfortunate that the public remains unaware of the severity of the environmental damage.
Thật không may khi công chúng vẫn không nhận thức được mức độ nghiêm trọng của thiệt hại môi trường.
Nghi vấn
Is it true that her unawareness of the company's policy led to the problem?
Có đúng là việc cô ấy không biết về chính sách của công ty đã dẫn đến vấn đề?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His unawareness of the company's financial problems led to poor investment decisions.
Sự thiếu nhận thức của anh ấy về các vấn đề tài chính của công ty đã dẫn đến các quyết định đầu tư tồi.
Phủ định
The government was not unaware of the potential risks of the new policy.
Chính phủ không hề thiếu nhận thức về những rủi ro tiềm ẩn của chính sách mới.
Nghi vấn
Was she unaware of the consequences of her actions?
Cô ấy có không nhận thức được hậu quả của hành động của mình không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has been operating in complete unawareness of the new environmental regulations.
Công ty đã hoạt động trong sự hoàn toàn không nhận thức về các quy định môi trường mới.
Phủ định
I haven't been living in complete unawareness of the situation; I've been actively trying to find a solution.
Tôi không sống trong sự hoàn toàn không nhận thức về tình hình; tôi đã tích cực cố gắng tìm một giải pháp.
Nghi vấn
Has the government been acting in unawareness of the growing public discontent?
Chính phủ có đang hành động trong sự không nhận thức về sự bất mãn ngày càng tăng của công chúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)