(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ capers
B2

capers

noun

Nghĩa tiếng Việt

nụ bạch hoa muối hành động tinh nghịch, vui vẻ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Capers'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nụ hoa muối chua của một loại cây bụi gai Địa Trung Hải, được dùng làm gia vị.

Definition (English Meaning)

The pickled flower buds of a prickly Mediterranean shrub, used as a flavoring.

Ví dụ Thực tế với 'Capers'

  • "The pasta sauce was delicious with the addition of capers."

    "Sốt mì ống trở nên ngon hơn khi thêm capers."

  • "I added capers to the chicken piccata for extra flavor."

    "Tôi đã thêm capers vào món gà piccata để tăng thêm hương vị."

  • "The puppy was full of capers, running around the yard."

    "Chú chó con rất tinh nghịch, chạy quanh sân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Capers'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: capers (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

olives(ô liu)
anchovies(cá cơm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Capers'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Capers được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực Địa Trung Hải, đặc biệt là trong các món ăn của Ý và Tây Ban Nha. Chúng có vị mặn, chua, và hơi hăng, thường được thêm vào các món salad, nước sốt, mì ống, và các món thịt, cá. Chất lượng của capers phụ thuộc vào kích thước và độ săn chắc của nụ hoa. Các loại capers nhỏ hơn, chắc hơn thường được đánh giá cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

"in": thường được dùng để chỉ môi trường, dung dịch bảo quản capers (ví dụ: 'capers in brine' - capers ngâm nước muối). "with": thường được dùng để chỉ capers được sử dụng như một thành phần trong món ăn (ví dụ: 'salmon with capers' - cá hồi với capers).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Capers'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)