(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ appealing
B1

appealing

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hấp dẫn lôi cuốn quyến rũ gợi cảm thu hút
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appealing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ

Definition (English Meaning)

attractive or interesting

Ví dụ Thực tế với 'Appealing'

  • "The idea of a quiet weekend in the countryside is very appealing."

    "Ý tưởng về một ngày cuối tuần yên tĩnh ở vùng quê rất hấp dẫn."

  • "The new car design is very appealing to young buyers."

    "Thiết kế xe hơi mới rất hấp dẫn đối với những người mua trẻ tuổi."

  • "She has a very appealing personality."

    "Cô ấy có một tính cách rất quyến rũ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Appealing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Appealing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'appealing' thường được sử dụng để mô tả những thứ gợi lên sự thích thú hoặc mong muốn. Nó có thể áp dụng cho nhiều đối tượng khác nhau, từ con người, vật thể, ý tưởng đến những trải nghiệm. Khác với 'attractive', 'appealing' có thể mang sắc thái chủ quan hơn, phụ thuộc vào sở thích và quan điểm cá nhân. So với 'charming', 'appealing' ít mang tính duyên dáng, lịch thiệp hơn, mà tập trung vào khả năng thu hút sự chú ý và tạo cảm giác dễ chịu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi đi với giới từ 'to', 'appealing' có nghĩa là hấp dẫn đối với ai đó. Ví dụ: 'The idea of a vacation is appealing to me.' (Ý tưởng về một kỳ nghỉ rất hấp dẫn đối với tôi.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Appealing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)