(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ interesting
B1

interesting

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

thú vị hấp dẫn đáng chú ý lôi cuốn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interesting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gợi sự tò mò hoặc thích thú; thu hút hoặc giữ được sự chú ý.

Definition (English Meaning)

Arousing curiosity or interest; holding or catching the attention.

Ví dụ Thực tế với 'Interesting'

  • "The book was very interesting, I couldn't put it down."

    "Cuốn sách rất thú vị, tôi không thể đặt nó xuống."

  • "She's a very interesting person to talk to."

    "Cô ấy là một người rất thú vị để nói chuyện."

  • "The museum had many interesting artifacts."

    "Bảo tàng có nhiều hiện vật thú vị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Interesting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: interesting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Interesting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'interesting' được dùng để mô tả điều gì đó khiến bạn muốn tìm hiểu thêm, hoặc điều gì đó khác thường và đáng chú ý. Nó có thể được dùng để mô tả người, địa điểm, sự vật, ý tưởng hoặc sự kiện. Khác với 'fascinating' (hấp dẫn), 'interesting' không nhất thiết phải mang sắc thái mạnh mẽ bằng; so với 'boring' (nhàm chán) thì 'interesting' là một sự cải thiện đáng kể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

'Interesting in' thường được sử dụng để thể hiện sự quan tâm đến một chủ đề hoặc hoạt động cụ thể. Ví dụ: 'I am interested in learning more about history.' ('Interesting to' thường được sử dụng để chỉ ra điều gì đó gây hứng thú cho ai đó. Ví dụ: 'It was interesting to hear her point of view.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Interesting'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the movie was interesting surprised many critics.
Việc bộ phim thú vị đã làm ngạc nhiên nhiều nhà phê bình.
Phủ định
Whether the book is interesting is not something I care about.
Việc cuốn sách có thú vị hay không không phải là điều tôi quan tâm.
Nghi vấn
Whether the topic is interesting depends on the audience.
Chủ đề có thú vị hay không phụ thuộc vào khán giả.

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The museum's new exhibit is interesting to many visitors.
Triển lãm mới của bảo tàng rất thú vị đối với nhiều du khách.
Phủ định
Never have I seen such an interesting collection of artifacts.
Chưa bao giờ tôi thấy một bộ sưu tập hiện vật thú vị đến vậy.
Nghi vấn
Should you find the topic interesting, please do more research.
Nếu bạn thấy chủ đề này thú vị, vui lòng nghiên cứu thêm.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She finds history very interesting.
Cô ấy thấy lịch sử rất thú vị.
Phủ định
They didn't find the lecture interesting at all.
Họ không thấy bài giảng thú vị chút nào.
Nghi vấn
What makes this book so interesting?
Điều gì làm cho cuốn sách này thú vị đến vậy?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This book is interesting.
Cuốn sách này thú vị.
Phủ định
Isn't this topic interesting?
Chủ đề này không thú vị sao?
Nghi vấn
Is the movie interesting?
Bộ phim có thú vị không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)