interesting
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interesting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gợi sự tò mò hoặc thích thú; thu hút hoặc giữ được sự chú ý.
Ví dụ Thực tế với 'Interesting'
-
"The book was very interesting, I couldn't put it down."
"Cuốn sách rất thú vị, tôi không thể đặt nó xuống."
-
"She's a very interesting person to talk to."
"Cô ấy là một người rất thú vị để nói chuyện."
-
"The museum had many interesting artifacts."
"Bảo tàng có nhiều hiện vật thú vị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Interesting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: interesting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Interesting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'interesting' được dùng để mô tả điều gì đó khiến bạn muốn tìm hiểu thêm, hoặc điều gì đó khác thường và đáng chú ý. Nó có thể được dùng để mô tả người, địa điểm, sự vật, ý tưởng hoặc sự kiện. Khác với 'fascinating' (hấp dẫn), 'interesting' không nhất thiết phải mang sắc thái mạnh mẽ bằng; so với 'boring' (nhàm chán) thì 'interesting' là một sự cải thiện đáng kể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Interesting in' thường được sử dụng để thể hiện sự quan tâm đến một chủ đề hoặc hoạt động cụ thể. Ví dụ: 'I am interested in learning more about history.' ('Interesting to' thường được sử dụng để chỉ ra điều gì đó gây hứng thú cho ai đó. Ví dụ: 'It was interesting to hear her point of view.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Interesting'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the movie was interesting surprised many critics.
|
Việc bộ phim thú vị đã làm ngạc nhiên nhiều nhà phê bình. |
| Phủ định |
Whether the book is interesting is not something I care about.
|
Việc cuốn sách có thú vị hay không không phải là điều tôi quan tâm. |
| Nghi vấn |
Whether the topic is interesting depends on the audience.
|
Chủ đề có thú vị hay không phụ thuộc vào khán giả. |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum's new exhibit is interesting to many visitors.
|
Triển lãm mới của bảo tàng rất thú vị đối với nhiều du khách. |
| Phủ định |
Never have I seen such an interesting collection of artifacts.
|
Chưa bao giờ tôi thấy một bộ sưu tập hiện vật thú vị đến vậy. |
| Nghi vấn |
Should you find the topic interesting, please do more research.
|
Nếu bạn thấy chủ đề này thú vị, vui lòng nghiên cứu thêm. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She finds history very interesting.
|
Cô ấy thấy lịch sử rất thú vị. |
| Phủ định |
They didn't find the lecture interesting at all.
|
Họ không thấy bài giảng thú vị chút nào. |
| Nghi vấn |
What makes this book so interesting?
|
Điều gì làm cho cuốn sách này thú vị đến vậy? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This book is interesting.
|
Cuốn sách này thú vị. |
| Phủ định |
Isn't this topic interesting?
|
Chủ đề này không thú vị sao? |
| Nghi vấn |
Is the movie interesting?
|
Bộ phim có thú vị không? |