(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ invitingly
B2

invitingly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách hấp dẫn đầy lôi cuốn khiến người ta muốn đến gần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Invitingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách hấp dẫn, lôi cuốn; theo cách khuyến khích ai đó chấp nhận hoặc tham gia.

Definition (English Meaning)

In a way that is attractive or tempting; in a manner that encourages one to accept or participate.

Ví dụ Thực tế với 'Invitingly'

  • "The aroma of freshly baked bread wafted invitingly from the bakery."

    "Mùi thơm của bánh mì mới nướng thoang thoảng một cách hấp dẫn từ tiệm bánh."

  • "The armchair looked invitingly soft and comfortable."

    "Chiếc ghế bành trông có vẻ mềm mại và thoải mái một cách hấp dẫn."

  • "The dessert was presented invitingly, with a swirl of cream and fresh berries."

    "Món tráng miệng được trình bày một cách hấp dẫn, với một lớp kem xoáy và quả mọng tươi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Invitingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: invite
  • Adjective: inviting
  • Adverb: invitingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

repulsively(ghê tởm)
uninvitingly(không hấp dẫn)

Từ liên quan (Related Words)

welcomingly(hiếu khách)
appealingly(hấp dẫn)

Lĩnh vực (Subject Area)

General Vocabulary

Ghi chú Cách dùng 'Invitingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả cách thức mà một cái gì đó xuất hiện hoặc được trình bày, khiến nó trở nên đáng mong muốn. Nó nhấn mạnh sự quyến rũ và khả năng thu hút sự chú ý hoặc sự quan tâm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Invitingly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)