invitingly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Invitingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách hấp dẫn, lôi cuốn; theo cách khuyến khích ai đó chấp nhận hoặc tham gia.
Definition (English Meaning)
In a way that is attractive or tempting; in a manner that encourages one to accept or participate.
Ví dụ Thực tế với 'Invitingly'
-
"The aroma of freshly baked bread wafted invitingly from the bakery."
"Mùi thơm của bánh mì mới nướng thoang thoảng một cách hấp dẫn từ tiệm bánh."
-
"The armchair looked invitingly soft and comfortable."
"Chiếc ghế bành trông có vẻ mềm mại và thoải mái một cách hấp dẫn."
-
"The dessert was presented invitingly, with a swirl of cream and fresh berries."
"Món tráng miệng được trình bày một cách hấp dẫn, với một lớp kem xoáy và quả mọng tươi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Invitingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: invite
- Adjective: inviting
- Adverb: invitingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Invitingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả cách thức mà một cái gì đó xuất hiện hoặc được trình bày, khiến nó trở nên đáng mong muốn. Nó nhấn mạnh sự quyến rũ và khả năng thu hút sự chú ý hoặc sự quan tâm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Invitingly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.