(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ applauding
B2

applauding

Động từ (dạng V-ing, hiện tại phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

đang vỗ tay vỗ tay tán thưởng vỗ tay hoan nghênh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Applauding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Diễn tả sự tán thành hoặc ngưỡng mộ bằng cách vỗ tay.

Definition (English Meaning)

Expressing approval or admiration by clapping the hands.

Ví dụ Thực tế với 'Applauding'

  • "The audience was applauding wildly after the singer finished her song."

    "Khán giả vỗ tay cuồng nhiệt sau khi ca sĩ hát xong bài hát của mình."

  • "We were applauding so loudly that our hands hurt."

    "Chúng tôi đã vỗ tay lớn đến nỗi tay bị đau."

  • "She was applauding the children's efforts."

    "Cô ấy đang vỗ tay tán thưởng những nỗ lực của bọn trẻ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Applauding'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

clapping(vỗ tay)
cheering(hoan hô)
ovation(sự hoan nghênh nhiệt liệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

audience(khán giả)
performance(màn trình diễn)
stage(sân khấu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Applauding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ở dạng V-ing, 'applauding' thường được dùng để mô tả hành động vỗ tay đang diễn ra. Nó có thể đi kèm với trạng từ để chỉ mức độ (ví dụ: 'enthusiastically applauding') hoặc đối tượng được vỗ tay (ví dụ: 'applauding the performance'). So sánh với 'clapping': 'clapping' có thể chỉ hành động vỗ tay nói chung, trong khi 'applauding' nhấn mạnh mục đích là thể hiện sự tán thưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for at

'applauding for': vỗ tay vì điều gì (lý do). Ví dụ: 'They were applauding for his bravery.' ('applauding at': vỗ tay trước cái gì (sự việc, hành động). Ví dụ: 'The audience was applauding at the end of the show.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Applauding'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The audience began to applaud: a thunderous sound filled the concert hall.
Khán giả bắt đầu vỗ tay: một âm thanh như sấm vang vọng khắp khán phòng.
Phủ định
Despite her excellent performance, no one seemed to applaud: the silence was deafening.
Mặc dù cô ấy biểu diễn xuất sắc, dường như không ai vỗ tay: sự im lặng thật đáng sợ.
Nghi vấn
Did you applaud the performance: was it truly deserving of recognition?
Bạn có vỗ tay cho buổi biểu diễn không: nó có thực sự xứng đáng được công nhận không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The audience was applauding the performance enthusiastically.
Khán giả đang nhiệt liệt vỗ tay cho buổi biểu diễn.
Phủ định
The critic was not applauding the lead actor's performance.
Nhà phê bình đã không vỗ tay cho màn trình diễn của diễn viên chính.
Nghi vấn
Were they applauding the encore?
Họ có đang vỗ tay cho màn diễn lại không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are applauding loudly, aren't they?
Họ đang vỗ tay rất to, phải không?
Phủ định
She wasn't applauding after the performance, was she?
Cô ấy đã không vỗ tay sau buổi biểu diễn, phải không?
Nghi vấn
People will applaud if the show is good, won't they?
Mọi người sẽ vỗ tay nếu buổi biểu diễn hay, phải không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The audience will be applauding enthusiastically after her performance.
Khán giả sẽ vỗ tay nhiệt liệt sau màn trình diễn của cô ấy.
Phủ định
The critics won't be applauding the director's controversial decisions.
Các nhà phê bình sẽ không vỗ tay cho những quyết định gây tranh cãi của đạo diễn.
Nghi vấn
Will they be applauding when the winner is announced?
Họ sẽ vỗ tay khi người chiến thắng được công bố chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)