applauding
Động từ (dạng V-ing, hiện tại phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Applauding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Diễn tả sự tán thành hoặc ngưỡng mộ bằng cách vỗ tay.
Definition (English Meaning)
Expressing approval or admiration by clapping the hands.
Ví dụ Thực tế với 'Applauding'
-
"The audience was applauding wildly after the singer finished her song."
"Khán giả vỗ tay cuồng nhiệt sau khi ca sĩ hát xong bài hát của mình."
-
"We were applauding so loudly that our hands hurt."
"Chúng tôi đã vỗ tay lớn đến nỗi tay bị đau."
-
"She was applauding the children's efforts."
"Cô ấy đang vỗ tay tán thưởng những nỗ lực của bọn trẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Applauding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: applaud
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Applauding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ở dạng V-ing, 'applauding' thường được dùng để mô tả hành động vỗ tay đang diễn ra. Nó có thể đi kèm với trạng từ để chỉ mức độ (ví dụ: 'enthusiastically applauding') hoặc đối tượng được vỗ tay (ví dụ: 'applauding the performance'). So sánh với 'clapping': 'clapping' có thể chỉ hành động vỗ tay nói chung, trong khi 'applauding' nhấn mạnh mục đích là thể hiện sự tán thưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'applauding for': vỗ tay vì điều gì (lý do). Ví dụ: 'They were applauding for his bravery.' ('applauding at': vỗ tay trước cái gì (sự việc, hành động). Ví dụ: 'The audience was applauding at the end of the show.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Applauding'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The audience began to applaud: a thunderous sound filled the concert hall.
|
Khán giả bắt đầu vỗ tay: một âm thanh như sấm vang vọng khắp khán phòng. |
| Phủ định |
Despite her excellent performance, no one seemed to applaud: the silence was deafening.
|
Mặc dù cô ấy biểu diễn xuất sắc, dường như không ai vỗ tay: sự im lặng thật đáng sợ. |
| Nghi vấn |
Did you applaud the performance: was it truly deserving of recognition?
|
Bạn có vỗ tay cho buổi biểu diễn không: nó có thực sự xứng đáng được công nhận không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The audience was applauding the performance enthusiastically.
|
Khán giả đang nhiệt liệt vỗ tay cho buổi biểu diễn. |
| Phủ định |
The critic was not applauding the lead actor's performance.
|
Nhà phê bình đã không vỗ tay cho màn trình diễn của diễn viên chính. |
| Nghi vấn |
Were they applauding the encore?
|
Họ có đang vỗ tay cho màn diễn lại không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are applauding loudly, aren't they?
|
Họ đang vỗ tay rất to, phải không? |
| Phủ định |
She wasn't applauding after the performance, was she?
|
Cô ấy đã không vỗ tay sau buổi biểu diễn, phải không? |
| Nghi vấn |
People will applaud if the show is good, won't they?
|
Mọi người sẽ vỗ tay nếu buổi biểu diễn hay, phải không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The audience will be applauding enthusiastically after her performance.
|
Khán giả sẽ vỗ tay nhiệt liệt sau màn trình diễn của cô ấy. |
| Phủ định |
The critics won't be applauding the director's controversial decisions.
|
Các nhà phê bình sẽ không vỗ tay cho những quyết định gây tranh cãi của đạo diễn. |
| Nghi vấn |
Will they be applauding when the winner is announced?
|
Họ sẽ vỗ tay khi người chiến thắng được công bố chứ? |