application domain
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Application domain'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lĩnh vực kiến thức cụ thể mà một ứng dụng phần mềm được thiết kế để áp dụng.
Definition (English Meaning)
The specific area of knowledge to which a software application is intended to apply.
Ví dụ Thực tế với 'Application domain'
-
"Understanding the application domain is crucial for designing effective software."
"Hiểu rõ lĩnh vực ứng dụng là rất quan trọng để thiết kế phần mềm hiệu quả."
-
"The developers need to have a good understanding of the application domain to build a useful product."
"Các nhà phát triển cần có sự hiểu biết tốt về lĩnh vực ứng dụng để xây dựng một sản phẩm hữu ích."
-
"The company specializes in software solutions for the application domain of logistics."
"Công ty chuyên về các giải pháp phần mềm cho lĩnh vực ứng dụng hậu cần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Application domain'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: application, domain
- Adjective: application, domain
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Application domain'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'application domain' đề cập đến phạm vi hoặc bối cảnh cụ thể mà một ứng dụng phần mềm được sử dụng. Nó xác định loại vấn đề mà ứng dụng giải quyết hoặc loại nhiệm vụ mà ứng dụng được thiết kế để hỗ trợ. Nó quan trọng trong việc thiết kế và phát triển phần mềm để đảm bảo ứng dụng phù hợp với nhu cầu của người dùng trong lĩnh vực cụ thể đó. Ví dụ, một ứng dụng quản lý bệnh viện có 'application domain' là y tế, trong khi ứng dụng bán hàng trực tuyến có 'application domain' là thương mại điện tử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được sử dụng khi nói về application domain nằm *trong* một lĩnh vực lớn hơn. Ví dụ: 'The model is useful in the application domain of medical diagnosis.' (Mô hình này hữu ích trong lĩnh vực ứng dụng chẩn đoán y tế.)
‘For’ được sử dụng khi nói về việc ứng dụng được tạo ra *cho* một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'This framework is designed for the application domain of financial trading.' (Khung này được thiết kế cho lĩnh vực ứng dụng giao dịch tài chính.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Application domain'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.