application-oriented database
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Application-oriented database'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cơ sở dữ liệu được thiết kế và cấu trúc đặc biệt để hỗ trợ và tối ưu hóa hiệu suất của một ứng dụng cụ thể hoặc một tập hợp các ứng dụng.
Definition (English Meaning)
A database designed and structured specifically to support and optimize the performance of a particular application or set of applications.
Ví dụ Thực tế với 'Application-oriented database'
-
"The company implemented an application-oriented database to improve the performance of its customer relationship management system."
"Công ty đã triển khai một cơ sở dữ liệu hướng ứng dụng để cải thiện hiệu suất của hệ thống quản lý quan hệ khách hàng của mình."
-
"An application-oriented database is essential for applications requiring fast data access and real-time processing."
"Một cơ sở dữ liệu hướng ứng dụng là rất cần thiết cho các ứng dụng yêu cầu truy cập dữ liệu nhanh chóng và xử lý thời gian thực."
-
"Compared to a general-purpose database, an application-oriented database may offer improved performance but less flexibility."
"So với cơ sở dữ liệu đa năng, cơ sở dữ liệu hướng ứng dụng có thể mang lại hiệu suất được cải thiện nhưng ít linh hoạt hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Application-oriented database'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: database
- Adjective: application-oriented
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Application-oriented database'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh rằng cơ sở dữ liệu không phải là một hệ thống chung chung, mà được tùy chỉnh cho một mục đích cụ thể. Nó thường đi kèm với việc tối ưu hóa cấu trúc dữ liệu, truy vấn, và các tham số khác để phù hợp với yêu cầu của ứng dụng. Khác với các cơ sở dữ liệu đa năng, application-oriented database có thể hy sinh tính linh hoạt để đạt được hiệu suất cao trong phạm vi ứng dụng của nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Application-oriented database'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.