applied research
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Applied research'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiên cứu ứng dụng là loại nghiên cứu nhằm giải quyết các vấn đề thực tế hoặc phát triển các công nghệ mới.
Definition (English Meaning)
Research that seeks to solve practical problems or to develop new technologies.
Ví dụ Thực tế với 'Applied research'
-
"The university is conducting applied research in the field of renewable energy."
"Trường đại học đang tiến hành nghiên cứu ứng dụng trong lĩnh vực năng lượng tái tạo."
-
"Applied research is crucial for developing new technologies."
"Nghiên cứu ứng dụng là rất quan trọng để phát triển các công nghệ mới."
-
"This project is an example of applied research in the field of medicine."
"Dự án này là một ví dụ về nghiên cứu ứng dụng trong lĩnh vực y học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Applied research'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: applied research
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Applied research'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghiên cứu ứng dụng tập trung vào việc sử dụng các lý thuyết, kiến thức và phương pháp nghiên cứu để giải quyết các vấn đề cụ thể trong thế giới thực. Nó khác với nghiên cứu cơ bản (basic research), tập trung vào việc mở rộng kiến thức chung hơn là giải quyết các vấn đề trước mắt. Nghiên cứu ứng dụng thường liên quan đến việc phát triển sản phẩm, quy trình hoặc dịch vụ mới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Được dùng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành mà nghiên cứu ứng dụng được thực hiện (ví dụ: applied research in medicine). * **on:** Được dùng để chỉ chủ đề cụ thể mà nghiên cứu ứng dụng tập trung vào (ví dụ: applied research on renewable energy). * **to:** Được dùng để chỉ mục đích của nghiên cứu ứng dụng (ví dụ: applied research to improve efficiency).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Applied research'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.