(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ basic research
C1

basic research

noun

Nghĩa tiếng Việt

nghiên cứu cơ bản nghiên cứu nền tảng nghiên cứu thuần túy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Basic research'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu cơ bản là công việc thực nghiệm hoặc lý thuyết được thực hiện chủ yếu để thu thập kiến thức mới về nền tảng cơ bản của các hiện tượng và sự kiện có thể quan sát được, mà không có bất kỳ ứng dụng hoặc mục đích sử dụng cụ thể nào.

Definition (English Meaning)

Experimental or theoretical work undertaken primarily to acquire new knowledge of the underlying foundations of phenomena and observable facts, without any particular application or use in view.

Ví dụ Thực tế với 'Basic research'

  • "Universities often conduct basic research to advance scientific understanding."

    "Các trường đại học thường tiến hành nghiên cứu cơ bản để nâng cao hiểu biết khoa học."

  • "The government provides funding for basic research in many areas of science."

    "Chính phủ tài trợ cho nghiên cứu cơ bản trong nhiều lĩnh vực khoa học."

  • "Basic research often leads to unexpected discoveries."

    "Nghiên cứu cơ bản thường dẫn đến những khám phá bất ngờ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Basic research'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: basic research
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fundamental research(nghiên cứu nền tảng)
pure research(nghiên cứu thuần túy)

Trái nghĩa (Antonyms)

applied research(nghiên cứu ứng dụng)
development research(nghiên cứu phát triển)

Từ liên quan (Related Words)

scientific method(phương pháp khoa học)
knowledge discovery(khám phá kiến thức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Nghiên cứu

Ghi chú Cách dùng 'Basic research'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghiên cứu cơ bản tập trung vào việc mở rộng kiến thức chứ không phải giải quyết một vấn đề thực tế cụ thể. Nó khác với 'applied research' (nghiên cứu ứng dụng) nhằm mục đích giải quyết các vấn đề thực tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in into

‘on’ (nghiên cứu về chủ đề gì đó), ‘in’ (nghiên cứu trong lĩnh vực nào đó), ‘into’ (đi sâu vào nghiên cứu)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Basic research'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)