applied science
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Applied science'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ngành khoa học ứng dụng kiến thức khoa học hiện có để phát triển các ứng dụng thực tế hơn, chẳng hạn như công nghệ hoặc các phát minh.
Definition (English Meaning)
A discipline of science that applies existing scientific knowledge to develop more practical applications, such as technology or inventions.
Ví dụ Thực tế với 'Applied science'
-
"Engineering is a field of applied science."
"Kỹ thuật là một lĩnh vực của khoa học ứng dụng."
-
"Applied science plays a crucial role in improving our daily lives."
"Khoa học ứng dụng đóng một vai trò quan trọng trong việc cải thiện cuộc sống hàng ngày của chúng ta."
-
"The development of new medicines relies heavily on applied science."
"Sự phát triển của các loại thuốc mới phụ thuộc rất nhiều vào khoa học ứng dụng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Applied science'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: applied science (luôn là danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Applied science'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khác với 'pure science' (khoa học thuần túy) vốn tập trung vào việc khám phá và hiểu biết thế giới tự nhiên vì lợi ích của tri thức, 'applied science' tập trung vào việc giải quyết các vấn đề thực tế và phát triển các công nghệ mới. Nó thường liên quan đến kỹ thuật, y học và các lĩnh vực khác nơi kiến thức khoa học được sử dụng để tạo ra các giải pháp cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'applied science in', nó đề cập đến việc áp dụng khoa học trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'Applied science in medicine'. Khi sử dụng 'applied science to', nó đề cập đến việc áp dụng khoa học để giải quyết một vấn đề hoặc đạt được một mục tiêu cụ thể. Ví dụ: 'Applying science to develop new materials'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Applied science'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Applied science, such as engineering, contributes significantly to technological advancements.
|
Khoa học ứng dụng, chẳng hạn như kỹ thuật, đóng góp đáng kể vào sự tiến bộ công nghệ. |
| Phủ định |
Unlike theoretical science, applied science, in its purest form, doesn't focus solely on expanding fundamental knowledge, and its success is measured by practical application.
|
Không giống như khoa học lý thuyết, khoa học ứng dụng, ở dạng thuần túy nhất, không chỉ tập trung vào việc mở rộng kiến thức cơ bản, và thành công của nó được đo bằng ứng dụng thực tế. |
| Nghi vấn |
Considering its focus on practical solutions, is applied science, with its diverse applications, more impactful than pure research in improving daily life?
|
Xét đến sự tập trung vào các giải pháp thực tế, liệu khoa học ứng dụng, với các ứng dụng đa dạng của nó, có tác động lớn hơn nghiên cứu thuần túy trong việc cải thiện cuộc sống hàng ngày không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If students study applied science diligently, they will likely find innovative solutions to real-world problems.
|
Nếu sinh viên học tập khoa học ứng dụng một cách chuyên cần, họ sẽ có khả năng tìm ra các giải pháp sáng tạo cho các vấn đề thực tế. |
| Phủ định |
If the government doesn't invest in applied science, the nation won't achieve technological advancements.
|
Nếu chính phủ không đầu tư vào khoa học ứng dụng, quốc gia sẽ không đạt được những tiến bộ công nghệ. |
| Nghi vấn |
Will society benefit if researchers focus on applied science more?
|
Liệu xã hội có được hưởng lợi nếu các nhà nghiên cứu tập trung nhiều hơn vào khoa học ứng dụng không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she was interested in applied science.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy quan tâm đến khoa học ứng dụng. |
| Phủ định |
He told me that he didn't study applied science in college.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không học khoa học ứng dụng ở trường đại học. |
| Nghi vấn |
She asked if I had ever worked in applied science.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi đã từng làm việc trong lĩnh vực khoa học ứng dụng chưa. |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He studies applied science at the university.
|
Anh ấy học khoa học ứng dụng tại trường đại học. |
| Phủ định |
She does not focus on applied science in her research.
|
Cô ấy không tập trung vào khoa học ứng dụng trong nghiên cứu của mình. |
| Nghi vấn |
Do they use applied science in their experiments?
|
Họ có sử dụng khoa học ứng dụng trong các thí nghiệm của họ không? |