(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ confirmation
B2

confirmation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự xác nhận xác nhận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Confirmation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động xác nhận điều gì đó hoặc trạng thái được xác nhận.

Definition (English Meaning)

The action of confirming something or the state of being confirmed.

Ví dụ Thực tế với 'Confirmation'

  • "We are waiting for confirmation of our flight booking."

    "Chúng tôi đang chờ xác nhận đặt chỗ chuyến bay."

  • "Please send me a confirmation email."

    "Vui lòng gửi cho tôi một email xác nhận."

  • "The company is awaiting confirmation of the deal."

    "Công ty đang chờ xác nhận về thỏa thuận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Confirmation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

approval(sự chấp thuận)
agreement(sự đồng ý)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Confirmation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Confirmation thường được dùng để chỉ sự xác nhận một thông tin, sự kiện, thỏa thuận, hoặc một yêu cầu. Nó nhấn mạnh tính chính thức và độ tin cậy của thông tin được xác nhận. Khác với 'verification' (kiểm chứng) tập trung vào việc chứng minh tính đúng đắn, 'confirmation' hướng đến việc đảm bảo rằng điều gì đó đã xảy ra hoặc là đúng như mong đợi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Confirmation *of* something: Xác nhận về điều gì đó. Ví dụ: confirmation of the order. Confirmation *in* something: Sự xác nhận về khả năng/kỹ năng của ai đó. Ví dụ: confirmation in their role.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Confirmation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)