appointment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appointment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một sự sắp xếp chính thức để gặp gỡ hoặc ghé thăm ai đó vào một thời gian và địa điểm cụ thể.
Definition (English Meaning)
a formal arrangement to meet or visit someone at a particular time and place.
Ví dụ Thực tế với 'Appointment'
-
"I have an appointment with the dentist next Tuesday."
"Tôi có một cuộc hẹn với nha sĩ vào thứ Ba tới."
-
"She missed her appointment because of the traffic."
"Cô ấy lỡ cuộc hẹn vì kẹt xe."
-
"Please call to schedule an appointment."
"Vui lòng gọi để lên lịch một cuộc hẹn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Appointment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Appointment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'appointment' thường chỉ một cuộc hẹn đã được lên lịch trước, có thể là với bác sĩ, nha sĩ, luật sư, hoặc trong môi trường kinh doanh. Nó mang tính chất trang trọng và có mục đích rõ ràng. Khác với 'meeting', 'appointment' thường là giữa hai bên hoặc một nhóm nhỏ, và một bên thường cung cấp dịch vụ hoặc thông tin chuyên môn. So sánh với 'date' (cuộc hẹn hò), 'appointment' hoàn toàn không mang tính chất lãng mạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with' dùng để chỉ người bạn có cuộc hẹn: 'I have an appointment with the doctor.' ('for' thường được dùng để chỉ mục đích của cuộc hẹn: 'I made an appointment for a check-up'. 'to' đôi khi được sử dụng, đặc biệt trong ngữ cảnh chỉ địa điểm: 'His appointment to the board was announced yesterday'. Tuy nhiên, cách dùng này ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh 'cuộc hẹn' thông thường.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Appointment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.