consultation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consultation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc gặp gỡ với một chuyên gia hoặc người có chuyên môn, chẳng hạn như bác sĩ hoặc luật sư, để tìm kiếm lời khuyên hoặc thông tin.
Definition (English Meaning)
A meeting with an expert or professional, such as a doctor or lawyer, in order to seek advice or information.
Ví dụ Thực tế với 'Consultation'
-
"I booked a consultation with a financial advisor to discuss my investment options."
"Tôi đã đặt một cuộc tư vấn với một cố vấn tài chính để thảo luận về các lựa chọn đầu tư của mình."
-
"The doctor recommended a second consultation with a specialist."
"Bác sĩ khuyên nên có một cuộc tư vấn thứ hai với một chuyên gia."
-
"We are holding consultations with employees about the proposed changes."
"Chúng tôi đang tổ chức các cuộc tham vấn với nhân viên về những thay đổi được đề xuất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Consultation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: consultation
- Adjective: consultative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Consultation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sự khác biệt giữa 'consultation' và 'advice' là 'consultation' thường chỉ một cuộc gặp mặt chính thức hơn và chuyên sâu hơn, trong khi 'advice' có thể là một lời khuyên đơn giản và nhanh chóng. So sánh với 'appointment', 'consultation' nhấn mạnh vào mục đích xin lời khuyên chuyên môn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* `consultation with (someone)`: chỉ việc tham khảo ý kiến của ai đó. Ví dụ: 'a consultation with a doctor'.
* `consultation on (something)`: chỉ việc tham khảo ý kiến về vấn đề gì. Ví dụ: 'a consultation on the new policy'.
* `consultation about (something)`: tương tự như 'on', nhưng có thể mang tính chất rộng hơn. Ví dụ: 'a consultation about your health'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Consultation'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scheduling a consultation with a specialist is crucial for accurate diagnosis.
|
Lên lịch một cuộc tư vấn với một chuyên gia là rất quan trọng để chẩn đoán chính xác. |
| Phủ định |
Avoiding consultation with experienced colleagues can lead to mistakes.
|
Tránh tham khảo ý kiến của các đồng nghiệp giàu kinh nghiệm có thể dẫn đến sai lầm. |
| Nghi vấn |
Is requesting a consultation from a financial advisor a wise decision?
|
Yêu cầu tư vấn từ một cố vấn tài chính có phải là một quyết định khôn ngoan không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the patient had sought a consultation earlier, the doctor would have been able to diagnose the illness sooner.
|
Nếu bệnh nhân đã tìm kiếm tư vấn sớm hơn, bác sĩ đã có thể chẩn đoán bệnh sớm hơn. |
| Phủ định |
If the company had not had a consultative approach with its employees, they might not have understood their needs so well.
|
Nếu công ty không có cách tiếp cận tham vấn với nhân viên của mình, họ có lẽ đã không hiểu rõ nhu cầu của họ như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the project have been more successful if they had had a consultation with an expert?
|
Dự án có thành công hơn không nếu họ đã tham khảo ý kiến của một chuyên gia? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Schedule a consultation with the doctor immediately.
|
Hãy lên lịch tư vấn với bác sĩ ngay lập tức. |
| Phủ định |
Don't hesitate to seek consultative advice before making a decision.
|
Đừng ngần ngại tìm kiếm lời khuyên tư vấn trước khi đưa ra quyết định. |
| Nghi vấn |
Please seek a consultation regarding your legal rights.
|
Vui lòng tìm kiếm một cuộc tư vấn về quyền lợi pháp lý của bạn. |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A thorough consultation was ensured by the team before the final decision was made.
|
Một cuộc tham vấn kỹ lưỡng đã được đảm bảo bởi nhóm trước khi quyết định cuối cùng được đưa ra. |
| Phủ định |
The patient's concerns were not being addressed even after a consultative session was provided.
|
Những lo ngại của bệnh nhân đã không được giải quyết ngay cả sau khi một buổi tư vấn được cung cấp. |
| Nghi vấn |
Was a consultation required before the new policy was implemented?
|
Có phải một cuộc tham vấn là bắt buộc trước khi chính sách mới được thực hiện? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She often schedules a consultation with her doctor.
|
Cô ấy thường lên lịch tư vấn với bác sĩ của mình. |
| Phủ định |
He does not need a consultation before making a decision.
|
Anh ấy không cần một cuộc tư vấn trước khi đưa ra quyết định. |
| Nghi vấn |
Do you require a consultation before starting the project?
|
Bạn có yêu cầu một cuộc tư vấn trước khi bắt đầu dự án không? |