(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ appreciating
B2

appreciating

Verb (gerund/present participle)

Nghĩa tiếng Việt

trân trọng đánh giá cao biết ơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appreciating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đánh giá đúng giá trị của cái gì hoặc ai đó; biết ơn điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Recognizing the full worth of something or someone; being grateful for something.

Ví dụ Thực tế với 'Appreciating'

  • "I am appreciating the opportunity to learn from you."

    "Tôi đang trân trọng cơ hội được học hỏi từ bạn."

  • "We are appreciating your hard work on this project."

    "Chúng tôi đánh giá cao sự chăm chỉ của bạn trong dự án này."

  • "She's appreciating the beauty of nature more and more."

    "Cô ấy ngày càng trân trọng vẻ đẹp của thiên nhiên hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Appreciating'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

gratitude(lòng biết ơn)
respect(sự tôn trọng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Appreciating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Appreciating nhấn mạnh việc nhận thức và đánh giá cao giá trị hoặc phẩm chất của một đối tượng hoặc hành động. Nó bao hàm sự hiểu biết sâu sắc và sự trân trọng thực sự. Khác với 'liking' (thích) chỉ đơn thuần là cảm thấy thú vị, 'appreciating' còn bao gồm cả sự thấu hiểu và tôn trọng. So với 'valuing' (coi trọng), 'appreciating' có thể mang sắc thái cảm xúc nhiều hơn, trong khi 'valuing' thường liên quan đến sự đánh giá về mặt giá trị hữu hình hoặc tầm quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

'Appreciating for' được sử dụng để chỉ ra lý do hoặc nguyên nhân bạn đánh giá cao điều gì đó. Ví dụ: 'Appreciating her for her kindness' (Đánh giá cao cô ấy vì sự tốt bụng của cô ấy).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Appreciating'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was appreciating the beautiful sunset while sitting on the beach.
Cô ấy đang thưởng thức cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp khi ngồi trên bãi biển.
Phủ định
They were not appreciating the loud music at the concert.
Họ đã không đánh giá cao tiếng nhạc ồn ào tại buổi hòa nhạc.
Nghi vấn
Were you appreciating the peaceful atmosphere of the countryside?
Bạn có đang tận hưởng bầu không khí thanh bình của vùng quê không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)